全球贸易商编码:36VN0107706662
地址:424 Đ. Ngô Gia Tự, Kim Quan, Long Biên, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2023-03-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:109 条 相关采购商:4 家 相关供应商:19 家
相关产品HS编码: 39011012 39011092 39011099 39012000 39021040
相关贸易伙伴: ITOCHU PLASTICS PTE LTD. , ITOCHU CHEMICALS AMERICA INC. , LOTTE CHEMICAL CORPORATION. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ ĐỨC THÀNH 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ ĐỨC THÀNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其109条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ ĐỨC THÀNH 公司的采购商4家,供应商19条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 14 | 2 | 8 | 51 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 5 | 0 |
2021 | 进口 | 12 | 3 | 6 | 45 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ ĐỨC THÀNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ ĐỨC THÀNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ ĐỨC THÀNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 39011092 | Hạt nhựa LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN ( LDPE CD18N) dạng nguyên sinh ,có trọng lượng riêng dưới 0.94 ,đóng gói 25kg/bao ,hàng mới 100% | SAUDI ARABIA | I***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 39011092 | Hạt nhựa LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN ( LLDPE FC21HS) dạng nguyên sinh ,có trọng lượng riêng dưới 0.94 ,đóng gói 25kg/bao ,hàng mới 100% | SAUDI ARABIA | I***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 39011092 | Hạt nhựa LOW DENSITY POLYETHYLENE GRADE ( LDPE LD1925AS ),dạng nguyên sinh ,có trọng lương riêng dưới 0.94,đóng gói 25kg/bao,hàng mới 100% | SAUDI ARABIA | I***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 39011092 | Hạt nhựa LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN (LLDPE FD21HS) ,dạng nguyên sinh ,có trọng lượng riêng dưới 0.94 , đóng gói 25kg/bao , hàng mới 100% | SAUDI ARABIA | I***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 39011092 | Hạt nhựa LOW DENSITY POLYETHYLENE GRADE ( LDPE LD4025AS ),dạng nguyên sinh ,có trọng lương riêng dưới 0.94,đóng gói 25kg/bao,hàng mới 100% | SAUDI ARABIA | I***. | 更多 |
2023-03-20 | 出口 | 39012000 | HDPE 6888#&PLASTIC HDPE 6888, NOT DISPERSED IN WATER, USED TO MANUFACTURE PLASTIC PRODUCTS. 25 KG/BAG. SPECIFIC GRAVITY OVER 0.94. NEW 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2023-03-15 | 出口 | 39012000 | PRIMARY 6888 HDPE PLASTIC GRANULES, NOT DISPERSED IN WATER, USED TO PRODUCE PLASTIC PRODUCTS. 25 KG/BAG. SPECIFIC GRAVITY OVER 0.94. 100% BRAND NEW#&KW | VIETNAM | C***) | 更多 |
2023-02-22 | 出口 | 39019090 | Linear low density polyethylene resins (Low density polyethylene resins) , 100% brand new #&SG | VIETNAM | N***. | 更多 |
2023-02-22 | 出口 | 39019090 | High density polyethylene resins (High density polyethylene resins) , 100% brand new #&KR | VIETNAM | N***. | 更多 |
2022-05-23 | 出口 | 39019090 | High Density Polyethylene Resins, MF5000 (high density polyethylene plastic), 100% new products KR | TAIWAN (CHINA) | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台