CÔNG TY TNHH DINE VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH DINE VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其8124条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH DINE VIỆT NAM 公司的采购商13家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 9 | 5 | 2 | 34 | 0 |
2023 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 2 | 1 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 6 | 2 | 3111 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 23 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 9 | 4 | 4414 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 364 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH DINE VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH DINE VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH DINE VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023-12-25 | 进口 | 82081000 | MILLING CUTTER TIP MADE OF D8X18FL FLAT EM (TITANIUM) ALLOY, MANUFACTURER KORLOY, 60MM LONG, 8MM DIAMETER, TITANIUM MATERIAL, 369 PIECES RETURNED FROM ITEM 2 TKN: 105953858030/E13 (DECEMBER 12, 2023)#&KR | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84661090 | Dụng cụ kẹp dao bằng thép NFTIH11412C, dùng cho máy phay, máy tiện, máy CNC, để gia công kim loại. Mới 100% | KOREA | D***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84661090 | Dụng cụ kẹp dao bằng thép C10K-STUPR-11, dùng cho máy phay, máy tiện, máy CNC, để gia công kim loại. Mới 100% | KOREA | D***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84661090 | Dụng cụ kẹp dao bằng thép EGEHR2525-3-T13, dùng cho máy phay, máy tiện, máy CNC, để gia công kim loại. Mới 100% | KOREA | D***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 84661090 | Dụng cụ kẹp dao bằng thép BT50-DTN22-140, dùng cho máy phay, máy tiện, máy CNC, để gia công kim loại. Mới 100% | KOREA | D***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 82075000 | TO02-006400#&DRILLING CUTTER TO02-006400 DRILL-MSDPH053-3S/PC325T/KORLOY, USED FOR MILLING MACHINES, LATHES, CNC MACHINES, FOR METAL PROCESSING, CARBIDE MATERIAL. 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 82075000 | TO02-006402#&DRILLING CUTTER TO02-006402 DRILL-MSDPH054-3S/PC325T/KORLOY, USED FOR MILLING MACHINES, LATHES, CNC MACHINES, FOR METAL PROCESSING, CARBIDE MATERIAL. 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 82081000 | TO02-008692#& MILLING CUTTER TO02-008692 ENDMILL-SBE4050-080-T11-S8/KORLOY, USED FOR METAL PROCESSING FOR MILLING MACHINES, LATHES, CNC MACHINES, MATERIAL: STEEL. 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 82075000 | TO02-006636#&DRILLING CUTTER TO02-006636 DRILL-MSDPH035-3S/PC325T/KORLOY, USED FOR MILLING MACHINES, LATHES, CNC MACHINES, FOR METAL PROCESSING, CARBIDE MATERIAL. 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 82075000 | TO02-006396#&DRILLING CUTTER TO02-006396 DRILL-MSDPH0437-3S/PC325T/KORLOY, USED FOR METAL PROCESSING FOR MILLING MACHINES, LATHES, CNC MACHINES, CARBIDE MATERIAL. 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台