全球贸易商编码:36VN0107586644
该公司海关数据更新至:2022-07-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:841 条 相关采购商:1 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 28211000 28230000 35030019 39053090 44081030 44083920 44089010 72112320 72119019 73269099 84659610 84659960
相关贸易伙伴: GUANGXI ZHONGJI LIANYUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. , LINYI YIDE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. , XUZHOU BOTONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. 更多
HP PLYWOOD CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HP PLYWOOD CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其841条相关的海关进出口记录,其中 HP PLYWOOD CO., LTD. 公司的采购商1家,供应商8条。
| 年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
| 2022 | 进口 | 5 | 9 | 1 | 321 | 0 |
| 2021 | 进口 | 6 | 16 | 1 | 518 | 0 |

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HP PLYWOOD CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HP PLYWOOD CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HP PLYWOOD CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
| 日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-07-27 | 进口 | 44089010 | Tấm ván lạng (Bintangor Veneer) từ cây trám hồng (tên khoa học: Canarium Bengalensis Guill), đã qua xử lý nhiệt dùng làm lớp mặt cho gỗ dán ép công nghiệp, KT: (2600x1300x0.17)mm+-5%. Mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
| 2022-07-27 | 进口 | 44089010 | Tấm ván lạng (Bintangor Veneer) từ cây trám hồng (tên khoa học: Canarium Bengalensis Guill), đã qua xử lý nhiệt dùng làm lớp mặt cho gỗ dán ép công nghiệp, KT: (2600x1300x0.18)mm+-5%. Mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
| 2022-07-27 | 进口 | 44083920 | Tấm ván lạng (Bintangor Veneer) từ gỗ Cồng Tía (Calophyllum saigonense), gỗ nhiệt đới đã qua xử lý nhiệt dùng làm lớp mặt cho gỗ dán ép công nghiệp, KT: (2500x1300x0.15)mm+-5%. Mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
| 2022-07-26 | 进口 | 44083920 | Tấm ván lạng (Bintangor Veneer) từ gỗ Cồng Tía (Calophyllum saigonense), gỗ nhiệt đới đã qua xử lý nhiệt dùng làm lớp mặt cho gỗ dán ép công nghiệp, KT: (2500x1300x0.15)mm+-5%. Mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
| 2022-07-26 | 进口 | 44089010 | Tấm ván lạng (White Recon Veneer) từ gỗ cây Sồi, đã qua xử lý nhiệt, dùng làm lớp mặt cho gỗ dán ép công nghiệp, kích thước: (2600x1300x0.2)mm+- 5% (tên khoa học: Quercus alba). Mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
| 2022-12-13 | 出口 | 39259000 | Pla.stic pins used in the production of plywood, code: S1308; (70 pcs x 72 rows x 40 bags)/box. 100% brand new #&CN | CHINA | L***. | 更多 |
| 2022-12-13 | 出口 | 39259000 | Pla.stic pins used in the production of plywood, code: S1310; (84 pcs x 50 rows x 40 bags)/box. 100% brand new #&CN | CHINA | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台