全球贸易商编码:36VN0107543471
该公司海关数据更新至:2024-09-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1145 条 相关采购商:79 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 39173999 39269053 39269099 40169390 49111090 73069099 73102999 73181910 73181990 73182200 73209090 73269099 82032000 82089000 83014090 83024999 84122100 84123100 84213990 84219999 84283390 84659960 84795000 84798210 84811099 84818099 84821000 84828000 84831090 84834090 84839099 85011049 85012019 85014019 85015119 85030090 85044019 85285910 85362091 85363090 85364191 85364199 85365099 85371019 85371099 85381019 85444296 85444297 85444299 85444949 85489090 90258020 90268010 90318090
相关贸易伙伴: HARMO SUZHOU CO., LTD. , NAKAMURA KAGAKU (THAILAND) CO., LTD. , HARMO CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH HARMO VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH HARMO VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1145条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH HARMO VIỆT NAM 公司的采购商79家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 25 | 20 | 3 | 108 | 0 |
2022 | 出口 | 34 | 39 | 3 | 226 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 50 | 4 | 244 | 0 |
2021 | 出口 | 42 | 26 | 2 | 154 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 55 | 3 | 281 | 0 |
2020 | 出口 | 4 | 3 | 1 | 7 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 6 | 2 | 9 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH HARMO VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH HARMO VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH HARMO VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | 进口 | 82089000 | Lưỡi dao cắt nhỏ loại M, bằng sắt dùng để cắt nhựa nguyên liệu, dùng cho máy cắt nhựa, mã K0020111, nhà sx HARMO. Hàng mới 100% | JAPAN | H***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 82089000 | Lưỡi dao cắt cố định, bằng sắt dùng để cắt nhựa nguyên liệu, dùng cho máy cắt nhựa, mã K0120411, nhà sx HARMO. Hàng mới 100% | JAPAN | H***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 82089000 | Lưỡi dao cắt nhỏ loại N, bằng sắt dùng để cắt nhựa nguyên liệu, dùng cho máy cắt nhựa, mã K0020121, nhà sx HARMO. Hàng mới 100% | JAPAN | H***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 85444297 | Dây cáp cách điện bằng cao su, có gắn đầu nối, dùng cho robot gắp sản phẩm để truyền tín hiệu, điện áp 24v, đường kính 6.4mm, mã 176625-PND-H01A-8, nhà sx HARMO. Hàng mới 100% | JAPAN | H***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 85168090 | Linh kiện điều nhiệt ( dây thăm nhiệt),bằng sắt, tác dụng: cảm biến và điều khiển nhiệt độ cho phù hợp, dùng cho máy sấy nhựa, mã 55.13242, nhà sx HARMO, hàng mới 100% | JAPAN | H***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 85285910 | MULTI-COLOR LCD SCREEN DISPLAYS DATA FOR ROBOT PICKING UP PRODUCTS MADE OF SYNTHETIC MATERIALS, BRAND: HARMO, 100% NEW#&CN | CHINA | H***. | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 73269099 | NG-504#& SHOCK ABSORBER, MADE OF IRON, CODE KD8-25-12, FUNCTION: REDUCE COLLISION BETWEEN CYLINDER AND ROBOT FRAME, REPLACEMENT PART IN PRODUCT GRIPPER, MANUFACTURER KAYABA, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 73269099 | GIẢM CHẤN ,BẰNG SẮT ,MÃ KD8-25-12 , TÁC DỤNG: GIẢM VA CHẠM GIỮA XY LANH VỚI KHUNG RÔ BỐT, DÙNG CHO ROBOT GẮP SẢN PHẨM, NHÀ SX KAYABA, HÀNG MỚI 100% #&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-14 | 出口 | 39173299 | AIR DUCT UBT0640B, MADE OF FLEXIBLE POLYURETHANE PLASTIC, OUTER DIAMETER 6MM, INNER DIAMETER 4MM, NOT REINFORCED, NOT COMBINED WITH OTHER MATERIALS, NO ACCESSORIES INCLUDED, USED TO TRANSMIT AIR TO SUCK UP PRODUCTS, USED IN PRODUCT PICKING ROBOTS. 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-09-14 | 出口 | 39269099 | PGJ8-6 AIR SPLITTER, MADE OF PLASTIC, FUNCTION: DIVIDING AIR LINES, USED IN PRODUCT PICKING ROBOTS. 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台