全球贸易商编码:36VN0107464283
该公司海关数据更新至:2024-09-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1055 条 相关采购商:5 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 39191010 39269099 73269099 83014090 84145949 84714990 84717020 84717050 84718090 84733090 85044019 85049020 85072096 85076090 85171200 85176100 85176221 85176230 85176251 85176259 85176269 85176900 85177029 85177032 85235199 85258010 85332900 85362011 85362012 85362013 85363010 85366999 85369019 85369039 85371019 85371020 85371099 85381012 85381019 85423200 85442011 85444213 85444223 85444294 85444295 85444298 85444299 85447090 90251919
相关贸易伙伴: ZTE CORP. , ZTE(H.K) LTD. , ZTE CORPORATION 更多
ZTE VIETNAM 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ZTE VIETNAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1055条相关的海关进出口记录,其中 ZTE VIETNAM 公司的采购商5家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 10 | 1 | 46 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 12 | 1 | 48 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 24 | 1 | 266 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 3 | 2 | 67 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 34 | 2 | 617 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ZTE VIETNAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ZTE VIETNAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ZTE VIETNAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 84714990 | Máy chủ R5300 G4X, không có chức năng mật mã dân sự, không có chức năng kiểm tra, đánh giá, giám sát an toàn thông tin mạng. NSX : ZTE CORPORATION, Mới 100% | CHINA | Z*** | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 85177032 | Card nguồn loại C1, không có chức năng mật mã dân sự. Hãng sản xuất ZTE Corporation. Mới 100%. | CHINA | Z*** | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 85177032 | Card chuyển mạch loại c0, không có chức năng mật mã dân sự. Hãng sản xuất ZTE Corporation. Mới 100%. | CHINA | Z*** | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 85177032 | Card xử lý tín hiệu băng gốc d0p, không có chức năng mật mã dân sự. Hãng sản xuất ZTE Corporation. Mới 100%. | CHINA | Z*** | 更多 |
2022-07-27 | 进口 | 85176241 | Thiết bị đầu cuối mạng quang hữu tuyến XGS-PON ONT model ZXHN F2801S V2.0(không có tính năng thu phát sóng wifi), không có chức năng MMDS, dùng cho viễn thông, Hãng sản xuất ZTE Corporation. Mới 100% | CHINA | Z*** | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 85177932 | Q7 BASEBAND PROCESSING CARD, USED FOR RADIO WAVE EQUIPMENT IN TELECOMMUNICATIONS, MANUFACTURER ZTE COPORATION, RE-EXPORTED FROM SERIES 3 TK 105671399411#&CN | HONG KONG (CHINA) | Z***N | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 85177932 | F0A SIGNAL INTERFACE CARD, USED FOR RADIO WAVE EQUIPMENT IN TELECOMMUNICATIONS, MANUFACTURER ZTE COPORATION, RE-EXPORTED FROM LINE 2 TK 105671399411#&CN | HONG KONG (CHINA) | Z***N | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 85371099 | DC POWER SYSTEM, USED IN TELECOMMUNICATIONS. BRAND: ZTE CORPORATION. RE-EXPORTED FROM SERIES 9 TK 105671399411#&CN | HONG KONG (CHINA) | Z***N | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 85176269 | 1.25G/1310NM SFP OPTICAL TRANSMISSION MODULE, NO CIVIL ENCRYPTION FUNCTION, NOT STANDALONE. MANUFACTURER ZTE, RE-EXPORT FROM SERIES 6 TK 105671399411#&CN | HONG KONG (CHINA) | Z***N | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 90304000 | NETWORK DATA ANALYZER USED TO TEST IXIA, XM-2 CARD PERFORMANCE, SPECIALIZED FOR TELECOMMUNICATIONS, MANUFACTURER: IXIA, USED GOODS#&CN | HONG KONG (CHINA) | Z***N | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台