全球贸易商编码:36VN0107457670
地址:Đường Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-12
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:654 条 相关采购商:22 家 相关供应商:8 家
相关产品HS编码: 27101944 34031990 39201090 39219090 39269099 58089090 68042200 72171039 72202010 72230090 73181990 73202090
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH HASHIMA VIỆT NAM , YU HAN SPRINGS CO., LTD. , DSR WIRE CORP. 更多
CÔNG TY TNHH LÒ XO YU TIEN VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH LÒ XO YU TIEN VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其654条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH LÒ XO YU TIEN VIỆT NAM 公司的采购商22家,供应商8条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 3 | 1 | 60 | 0 |
2022 | 出口 | 13 | 4 | 3 | 109 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 9 | 2 | 51 | 0 |
2021 | 出口 | 18 | 4 | 3 | 187 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 7 | 3 | 154 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 21 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 6 | 1 | 10 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH LÒ XO YU TIEN VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH LÒ XO YU TIEN VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH LÒ XO YU TIEN VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-15 | 进口 | 72171039 | Dây thép không hợp kim SWRH 77B. C: 0.74~0.81%, tính theo trọng lượng, mặt cắt ngang hình chữ nhật, dày 4.5T x 11.4W, gia công nguội, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, để sản xuất lò xo, mới 100% | TAIWAN (CHINA) | U***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 72171039 | Dây thép không hợp kim SWRH 77B. C: 0.74~0.81%, tính theo trọng lượng, mặt cắt ngang hình chữ nhật, dày 5.7T x 12.2W, gia công nguội, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, để sản xuất lò xo, mới 100% | TAIWAN (CHINA) | U***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 72171039 | Dây thép không hợp kim SWRH 77B. C: 0.74~0.81%, tính theo trọng lượng, mặt cắt ngang hình chữ nhật, dày 3.85T x 8W, gia công nguội, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, để sản xuất lò xo, mới 100% | TAIWAN (CHINA) | U***. | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 84622910 | Máy công cụ để gia công kim loại dùng kéo thẳng dây thép, Model: MYS-22TS, SERI NO: 0200504, hoạt động bằng điện ( 380V/3P/2KW), hãng sx: MingYao Sheng Machinery Co.,ltd, sx năm: 08/2022, mới 100% | TAIWAN (CHINA) | U***. | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 39201090 | Nhựa dạng dải từ các polyme từ etylen, không xốp và chưa được gia cố 135cm x 450m, dùng trong nhà xưởng, mới 100% | TAIWAN (CHINA) | U***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 73182200 | 07TF-SR0001-50-VN#&STEEL WASHER FOR RETAINING BEARING OF MOTION TRANSMISSION JOINT | VIETNAM | R***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 73182200 | 11TADSRH001-50-VN#&STEEL WASHER FOR RETAINING BEARING OF MOTION TRANSMISSION JOINT | VIETNAM | R***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 73182200 | 08TF-SR0001-50-VN#&STEEL WASHER FOR RETAINING BEARING OF MOTION TRANSMISSION JOINT | VIETNAM | R***. | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 73202090 | VJ0006008#&SUS304 STEEL COIL SPRING, MODEL VJ0006008, PHI 0.7MM (3300070) | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 73182200 | VÒNG ĐỆM THÉP 07TF-SR0001-50-VN PHI 1.5 (ĐỂ CHỐT GIỮ LẠI VÒNG BI CỦA KHỚP TRUYỀN CHUYỂN ĐỘNG). HÀNG MỚI 100%.#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台