全球贸易商编码:36VN0107434521
地址:Lô CN1B, cụm công nghiệp, Quất Động, Thường Tín, Hà Nội 100000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-06-07
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:135 条 相关采购商:3 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 39219042 42021299 48089090 76012000 84178000 84282090 84622910 84629100 84778039 85143090
相关贸易伙伴: GUANGZHOU KINTE ELECTRIC INDUSTRIAL CO., LTD. , DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD. , PINGXIANG YUERONG TRADE CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NHÔM TRƯỜNG THÀNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NHÔM TRƯỜNG THÀNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其135条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NHÔM TRƯỜNG THÀNH 公司的采购商3家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 2 | 15 | 1 | 54 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 23 | 1 | 54 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 9 | 2 | 21 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NHÔM TRƯỜNG THÀNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NHÔM TRƯỜNG THÀNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NHÔM TRƯỜNG THÀNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 39049050 | Phụ gia Fine Sand Texture Agent T-2071, dạng bột, dùng để sản xuất sơn tĩnh điện, thành phần: Modified Fluorinated Polymer 9002-84-0, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 39011099 | Phụ gia Polyethylene wax T-405A, dạng bột, dùng để sản xuất sơn tĩnh điện, thành phần: Polyethylene 9002-88-4, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 39069099 | Phụ gia Outdoor Matting Agent T-302, dạng bột, dùng để sản xuất sơn tĩnh điện, thành phần: Acrylic Polymers 9011-14-7, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 39069099 | Phụ gia Leveling Additive T-701, dùng để sản xuất sơn tĩnh điện, thành phần: Acrylic copolymer containing polar group, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 39069099 | Phụ gia General Flowing Agreat T-988, dạng bột, dùng để sản xuất sơn tĩnh điện, thành phần: Silica adsorption of polyacrylic acid flow ping agent, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2024-06-07 | 出口 | 76082000 | SILVER-PLATED ALUMINUM TUBE, DIAMETER D23.5, LENGTH 1300MM, MADE OF ALUMINUM ALLOY, 100% NEW#&VN | ITALY | T***. | 更多 |
2024-06-07 | 出口 | 76082000 | SILVER-PLATED ALUMINUM TUBE, DIAMETER D23.5, LENGTH 1400MM, MADE OF ALUMINUM ALLOY, 100% NEW#&VN | ITALY | T***. | 更多 |
2024-04-10 | 出口 | 84804900 | CASTING MOLD FOR ALUMINUM ALLOY BAR 6063 - T5, MADE OF STEEL, DIAMETER 20.75 MM, 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-04-08 | 出口 | 84804900 | A6063-T5: ALUMINUM ALLOY BAR CASTING MOLD, MADE OF STEEL, SIZE D20.75MM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***I | 更多 |
2024-02-01 | 出口 | 76042190 | D20.75AL#&HOLLOW SHAPED ALUMINUM BAR, MADE OF 6063 ALUMINUM ALLOY, SIZE D20.75* L2040 (MM), 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台