全球贸易商编码:36VN0107397397
该公司海关数据更新至:2024-05-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:296 条 相关采购商:32 家 相关供应商:76 家
相关产品HS编码: 48201000 61091010 63059090 76169990 84713090 84714990 84719090 85044030 85045020 85049020 85078090 85176900 85177040 85198199 85235111 85235130 85258039 85322400 85332100 85340090 85412100 85423100 85437090 85444299 87042129 90221990 90271010 90273020 90275020 90303390 90318090 96081010
相关贸易伙伴: FUTUREBUD INTERNATIONAL CO., LTD. , MOUSER ELECTRONICS INC. , MOUSER ELECTRONICS 更多
HTI TECHNOLOGIES ., JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HTI TECHNOLOGIES ., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其296条相关的海关进出口记录,其中 HTI TECHNOLOGIES ., JSC 公司的采购商32家,供应商76条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 12 | 14 | 12 | 18 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 4 | 4 | 6 | 0 |
2022 | 进口 | 40 | 40 | 16 | 122 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 10 | 7 | 15 | 0 |
2021 | 进口 | 47 | 44 | 20 | 108 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HTI TECHNOLOGIES ., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HTI TECHNOLOGIES ., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HTI TECHNOLOGIES ., JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-19 | 进口 | 85184090 | Thiết bị khuếch đại âm thanh kỹ thuật số (dùng để kiểm tra âm thanh hoạt động của các chi tiết máy), model: W Spectrum Stethoscope Type II Stereo, hoạt động bằng pin Li-Poly 3,7VDC 3600mAh. mới 100% | GERMANY | S***. | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 70179000 | Bộ phụ kiện bình và ống bằng thủy tinh cho máy sấy phun model YC-015, dùng cho phòng thí nghiệm, P/N: YC015P-07172205, hsx: Shanghai Pilotech, mới 100%, | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 88022090 | Thiết bị bay không người lái (Loại: SkyRanger R70 (thiết bị bay 04 cánh quạt), Seri: SRH701066114 & SRH401047104) hàng đã qua sử dụng, hsx: FLIR | CANADA | T***) | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 88022090 | Bộ Thiết bị bay không người lái, (Loại: Black Hornet 3 PRS (thiết bị bay 02 cánh quạt), Số Seri: ABIT021277, ABIT021894, ABIT015137, ABIT015075), hàng đã qua sử dụng, hsx: FLIR, | NORWAY | F***S | 更多 |
2022-07-13 | 进口 | 84719090 | Thiết bị phục hồi dữ liệu trên HDD, model: PC-3000 Express System, hsx: ACElab, mới 100%, Không có mật mã dân sự, bộ gồm máy chính, dây cáp kết nối, đầu chuyển đổi, dây sạc, dongle key, hộp đựng, HDSD | CZECH | A***O | 更多 |
2024-05-24 | 出口 | 85371019 | GAS FLOW CONTROL BOARD FOR SPECTROPHOTOMETER, PN: N3162171, ACCESSORIES FOR SPECTROPHOTOMETER, USED IN LABORATORY, 100% NEW, HSX: PERKINELMER.#&SG | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-05-21 | 出口 | 85014019 | SINGLE-PHASE AC MOTOR, PN: N0771691 MAXIMUM CAPACITY 300W, VOLTAGE 220 V AC, USED FOR SPECTROPHOTOMETERS, USED IN LABORATORIES, HSX: PERKINELMER, 100% NEW PRODUCT#&US | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-05-21 | 出口 | 84139190 | ROLLER SHAFT OF PERISTALTIC PUMP, PN: N2020104, ACCESSORY FOR SPECTROPHOTOMETER, 100% NEW, USED IN LABORATORY, HSX: PERKINELMER, 100% NEW#&SG | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-05-21 | 出口 | 90279000 | OPTICAL ACCESSORY SET FOR AVIO 200, PN: N0790439, USED FOR SPECTROPHOTOMETER, USED BY PTN, HSX: PERKINELMER, 100% NEW PRODUCT#&SG | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-05-21 | 出口 | 40169390 | SEALING RING SET FOR CYCLONIC/CONC NOZZLE (N0790441) MADE OF VULCANIZED RUBBER, ACCESSORIES FOR SPECTROPHOTOMETERS, USED IN LABORATORIES, HSX: PERKINELMER, 100% NEW #&US | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台