全球贸易商编码:36VN0107356369
该公司海关数据更新至:2024-09-04
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:411 条 相关采购商:9 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 40169999 73269099 74082100 84219999 84601900 84662090 84669390 84813090 84814010
相关贸易伙伴: ZHANYU INTERNATIONAL GROUP LIMITED. , EROWA SOUTH EAST ASIA PTE LTD. , HANKOOK NSD CO., LTD. 更多
NSD VINA CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NSD VINA CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其411条相关的海关进出口记录,其中 NSD VINA CO., LTD. 公司的采购商9家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 13 | 1 | 83 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 15 | 1 | 88 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 11 | 3 | 52 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 12 | 1 | 53 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 15 | 3 | 32 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NSD VINA CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NSD VINA CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NSD VINA CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-05 | 进口 | 39269099 | Nắp chụp nước bằng silicon, dùng cho máy gia công bằng phương pháp phóng điện. Hãng sản xuất: HANKOOK NSD, nhãn hiệu NSD, mới 100% | KOREA | H***. | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 84662090 | Đồ kẹp điện cực phía trên, loại tự động, đường kính lỗ 3mm. Phụ kiện của máy gia công bằng phương pháp phóng điện, mới 100%. Hãng HANKOOK NSD, Nhãn hiệu NSD | KOREA | H***. | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 84219999 | Lõi lọc nước dùng cho máy NSD-510, lõi bằng giấy, dùng cho máy gia công bằng phương pháp phóng điện, mới 100%. Hãng HANKOOK NSD, Nhãn hiệu NSD | KOREA | H***. | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 84219999 | Lõi lọc nước dùng cho máy NSD-750K (530K, 640K, 1000K, 8000G), lõi bằng giấy, dùng cho máy gia công bằng phương pháp phóng điện, mới 100%. Hãng HANKOOK NSD, Nhãn hiệu NSD | KOREA | H***. | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 74122020 | Cút bằng hợp kim đồng SW vuông 90 độ, nối với vòi nước áp lực cao, dùng cho máy gia công bằng phương pháp phóng điện. Hãng sản xuất: HANKOOK NSD, nhãn hiệu NSD, mới 100% | KOREA | H***. | 更多 |
2024-10-11 | 出口 | 68041000 | GRINDING STONE FOR SHARPENING SA60K7V35R(1) 355X38X127 MM (USED IN GRINDING MACHINE) (GRINDING STONE FROM SILICON CARBINE). MANUFACTURER: NORITAKE. 100% NEW PRODUCT#&JP | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-03 | 出口 | 68041000 | GRINDING STONE FOR SHARPENING SA60K7V35R(1) 355X38X127 MM (USED IN GRINDING MACHINE) (GRINDING STONE FROM SILICON CARBINE). MANUFACTURER: NORITAKE. 100% NEW PRODUCT#&JP | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-03 | 出口 | 34039919 | ECOCOOL 600 NBF-K-205L CUTTING OIL, USED FOR PRECISION MECHANICAL PROCESSING MACHINES, 100% NEW PRODUCT#&IN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-03 | 出口 | 74082100 | TSUBAME PLUS 200 P5-6 COPPER ZINC ALLOY CUTTING WIRE (6 KG/ROLL). 100% NEW#&JP | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-03 | 出口 | 74082100 | COPPER WIRE MADE OF COPPER ZINC ALLOY, SINGLE HOLE, COIL CUT INTO WIRE, SIZE 1.0*500MM, USED AS ELECTRODE. 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台