全球贸易商编码:36VN0107341676
该公司海关数据更新至:2022-07-19
越南 采购商
数据来源:海关数据
相关交易记录:581 条 相关采购商:0 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 39269099 40101200 73151199 73181610 82089000 84149029 84249099 84361010 84369919 84522900 84659120 84659610 84659990 84793010 84798210 85011099 85051100
相关贸易伙伴: LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO., LTD. , GUANGXI PINGXIANG YUEPENG IMP & EXP TRADE CO,.LTD. 更多
VIET TRUNG MET CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VIET TRUNG MET CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其581条相关的海关进出口记录,其中 VIET TRUNG MET CO., LTD. 公司的采购商0家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 2 | 10 | 1 | 244 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 17 | 1 | 337 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VIET TRUNG MET CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VIET TRUNG MET CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VIET TRUNG MET CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-19 | 进口 | 39269099 | Phụ tùng của hệ thống tải nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi , Gàu múc bằng nhựa D11x6, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 39269099 | Phụ tùng của hệ thống tải nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi , Gàu múc bằng nhựa D11x5HS, hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 73151199 | phụ tùng thay thế của hệ thống băng tải của máy sản xuất thức ăn chăn nuôi . Xích tải bằng sắt dạng con lăn MC 68B355. hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 84369919 | Phụ tùng thay thế của máy ép viên dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi:Khuôn ép viên inox đường kính trong 520mm+/-30mm. hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 84369919 | Phụ tùng thay thế của máy ép viên dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi:Khuôn ép viên inox đường kính trong 660mm. hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台