CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THÉP VÀ XỬ LÝ NHIỆT HANOTECH

全球贸易商编码:36VN0107139910

该公司海关数据更新至:2024-09-28

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:5301 条 相关采购商:19 家 相关供应商:12 家

相关产品HS编码: 72111419 72111499 72230090 72269190 72269290 73269099 85143090

相关贸易伙伴: CONG TY TNHH CONG NGHE JOHNSON HEALTH ( VIET NAM ) , CONG TY TNHH DELI VIET NAM , CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ LEO VIỆT NAM 更多

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THÉP VÀ XỬ LÝ NHIỆT HANOTECH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THÉP VÀ XỬ LÝ NHIỆT HANOTECH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5301条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THÉP VÀ XỬ LÝ NHIỆT HANOTECH 公司的采购商19家,供应商12条。

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THÉP VÀ XỬ LÝ NHIỆT HANOTECH 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 13 19 1 585 0
2022 出口 9 15 1 1144 0
2022 进口 7 6 1 558 0
2021 出口 8 7 1 1129 0
2021 进口 7 7 1 1037 0
2020 进口 2 1 1 17 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THÉP VÀ XỬ LÝ NHIỆT HANOTECH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THÉP VÀ XỬ LÝ NHIỆT HANOTECH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THÉP VÀ XỬ LÝ NHIỆT HANOTECH 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-29 进口 72111419 S50C#&Tấm thép không hợp kim S50C, hàm lượng C~0.50%, kích thước: 24.2*380*580 (mm), chưa qua gia công xử lý nhiệt, dùng để lắp ráp khuôn dập VIETNAM C***M 更多
2022-09-29 进口 72111419 S50C#&Tấm thép không hợp kim S50C, hàm lượng C~0.50%, kích thước: 18*180*510 (mm), chưa qua gia công xử lý nhiệt, dùng để lắp ráp khuôn dập VIETNAM C***M 更多
2022-09-29 进口 72111419 S50C#&Tấm thép không hợp kim S50C, hàm lượng C~0.50%, kích thước: 20*360*300 (mm), chưa qua gia công xử lý nhiệt, dùng để lắp ráp khuôn dập VIETNAM C***M 更多
2022-09-29 进口 72269190 SKD11#&Tấm thép hợp kim SKD11, kích thước: 35*133*20 (mm), chưa qua gia công xử lý nhiệt, dùng để lắp ráp khuôn dập VIETNAM C***M 更多
2022-09-29 进口 72269190 SKD11#&Tấm thép hợp kim SKD11, kích thước: 28*17*144 (mm), chưa qua gia công xử lý nhiệt, dùng để lắp ráp khuôn dập VIETNAM C***M 更多
2024-10-28 出口 74198090 SPGC-899EN05210#&COPPER PRINTER COMPONENT HOLDER - 899EN05210, HEAT TREATED, DG: 60 VND/PCE#&VN VIETNAM C***G 更多
2024-09-28 出口 73269099 R05030000066#&KHUNG CHỤP TAI NGHE BẰNG THÉP, ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC 110*36*0.6MM, ĐGGC: 3,910VNĐ/PCS#&VN VIETNAM C***) 更多
2024-09-26 出口 73209090 SPGC-899E 06101#&LÒ XO THÉP- LINH KIỆN SẢN XUẤT MÁY IN, MÁY PHOTOCOPY - 899E 06101, ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, ĐGGC: 25 VNĐ/PCS#&VN VIETNAM C***G 更多
2024-09-26 出口 73269099 SPGC-809E 86341#&GIÁ ĐỠ BẰNG THÉP -  LINH KIỆN SẢN XUẤT MÁY IN, MÁY PHOTOCOPY - 809E 86341, ĐÃ XỬ LÝ NHIỆT, ĐGGC: 131 VNĐ/PCS#&VN VIETNAM C***G 更多
2024-09-26 出口 73269099 SPGC-815E 89430#&TẤM ĐỠ BẰNG THÉP CÁC LOẠI - LINH KIỆN SẢN XUẤT MÁY IN, MÁY PHOTOCOPY - 815E 89430, ĐÃ XỬ LÝ NHIỆT, ĐGGC: 143 VNĐ/PCS#&VN VIETNAM C***G 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询