全球贸易商编码:36VN0106980045
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:27805 条 相关采购商:328 家 相关供应商:26 家
相关产品HS编码: 68061000 69032000 72191200 72191300 72191400 72193300 72193400 72201290 72202090 73269099 82072000 82081000 83024999 84136090 84186990 84195092 84602910 84622910 84798939 85141000 85149090 85159010 85168010 85371099
相关贸易伙伴: GUANGZHOU LIJIA TRADING CO., LTD. , HANWA CO., LTD., , NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC. 更多
SONHA SSP VIETNAM CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SONHA SSP VIETNAM CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其27805条相关的海关进出口记录,其中 SONHA SSP VIETNAM CO., LTD. 公司的采购商328家,供应商26条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 94 | 5 | 11 | 4506 | 0 |
2022 | 出口 | 132 | 4 | 14 | 8080 | 0 |
2022 | 进口 | 16 | 19 | 5 | 234 | 0 |
2021 | 出口 | 122 | 3 | 16 | 8386 | 0 |
2021 | 进口 | 20 | 33 | 7 | 411 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SONHA SSP VIETNAM CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SONHA SSP VIETNAM CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SONHA SSP VIETNAM CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 72191300 | Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn,tiêu chuẩnTCCS01:2020/SSP, mác thép SSP20103 chưa tráng phủ mạ sơn (C<=1,2%,Cr>=10,5%); Sz: 3,0mm x 620mm x Cuộn.Mới100% | CHINA | N***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 72193400 | Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội dạng cuộn, chưa được ủ hoặc xử lý nhiệt(Full hard);TCCS 01:2020/SSP; mác SSP20103FH (Cr >=10,5%;C<=1,2%),sz:0,58mm x 620mm x cuộn. mới 100% | CHINA | F***, | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 72191300 | Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: ASTM A240, mác thép: 316L, NO.1 (Cr>=10.5%;C<=1.2%); size: 3.5mm x 1240mm x Cuộn. Hàng mới 100% | INDONESIA | H***, | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 72191300 | Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: ASTM A240, mác thép: 316L, NO.1 (Cr>=10.5%;C<=1.2%); size: 3.0mm x 1240mm x Cuộn. Hàng mới 100% | INDONESIA | H***, | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 72191300 | Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: ASTM A240, mác thép: 316L, NO.1 (Cr>=10.5%;C<=1.2%); size: 3.0mm x 1240mm x Cuộn. Hàng mới 100% | INDONESIA | H***, | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73064090 | ỐNG THÉP KHÔNG GỈ CÓ ĐƯỜNG HÀN GRADE 304, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN ĐƯỜNG KÍNH: 101.6MM, DÀY 2MM, DÀI 6.1M. HÀNG MỚI 100%#&VN | INDIA | P***X | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73064090 | ỐNG THÉP KHÔNG GỈ CÓ ĐƯỜNG HÀN GRADE 316L, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN ĐƯỜNG KÍNH: 60.33MM, DÀY 3MM, DÀI 6.1M. HÀNG MỚI 100%#&VN | INDIA | A***S | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73064090 | ỐNG THÉP KHÔNG GỈ CÓ ĐƯỜNG HÀN GRADE 316L, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN ĐƯỜNG KÍNH: 60.33MM, DÀY 2.5MM, DÀI 6.1M. HÀNG MỚI 100%#&VN | INDIA | A***S | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73064090 | ỐNG THÉP KHÔNG GỈ CÓ ĐƯỜNG HÀN GRADE 304, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN ĐƯỜNG KÍNH: 89.1MM, DÀY 2MM, DÀI 6.1M. HÀNG MỚI 100%#&VN | INDIA | P***X | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73064090 | ỐNG THÉP KHÔNG GỈ CÓ ĐƯỜNG HÀN GRADE 304, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN ĐƯỜNG KÍNH: 63.5MM, DÀY 1.5MM, DÀI 6.1M. HÀNG MỚI 100%#&VN | INDIA | P***X | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台