全球贸易商编码:36VN0106911651
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:916 条 相关采购商:30 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 39191099 39262090 48239099 52121300 58041099 59019090 59039090 60063290 60064290 60069000 61099020 62011300 62033900 62034990 62043990 62046900 82073000 83089090 96062100
相关贸易伙伴: SHIMADA SHOJI CO., LTD. , MN INTER FASHION LTD. , TORAY INTERNATIONAL INC. 更多
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SAMILPLUS CO., LTD TẠI HÀ NỘI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SAMILPLUS CO., LTD TẠI HÀ NỘI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其916条相关的海关进出口记录,其中 VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SAMILPLUS CO., LTD TẠI HÀ NỘI 公司的采购商30家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 9 | 32 | 1 | 186 | 0 |
2022 | 出口 | 10 | 17 | 3 | 128 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 35 | 3 | 138 | 0 |
2021 | 出口 | 15 | 29 | 3 | 261 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 29 | 2 | 65 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SAMILPLUS CO., LTD TẠI HÀ NỘI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SAMILPLUS CO., LTD TẠI HÀ NỘI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SAMILPLUS CO., LTD TẠI HÀ NỘI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | 进口 | 61091010 | Áo phông nam cộc tay(hàng mẫu đã cắt rách không còn giá trị sử dụng),100% polyester, hiệu Puma.NCC:TORAY INTERNATIONAL Mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 62034990 | Quần dài nam (hàng mẫu đã cắt rách không còn giá trị sử dụng) 100% polyester,nhãn hiệu:Puma.NCC:TORAY INTERNATIONAL Mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 54074200 | Vải dệt thoi, đã nhuộm, định lượng 125g/m2,khổ 130cm, chất liệu 100% nylon, nhà sx: TORAY, ký hiệu FA686-G,hàng mẫu. Mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 58071000 | Nhãn vải dệt thoi đã in nhãn mác, thông số sản phẩm, KT: 65 x 38 mm, ký hiệu SW-11, nhà sx: TORAY, hàng mẫu. Mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 52121300 | Vải dệt thoi, đã nhuộm, định lượng 110g/m2, khổ 150cm, chất liệu 100% cotton, nhà sx: TORAY, ký hiệu 1010W, hàng mẫu. Mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 61029000 | SYNTHETIC FABRIC JACKET, SUPPLIER HUNG LONG GARMENT&SERVICES, 100% NEW#&VN | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 61029000 | SYNTHETIC FABRIC JACKET, SUPPLIER HUNG LONG GARMENT&SERVICES, 100% NEW#&VN | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 61029000 | SYNTHETIC FABRIC JACKET, SUPPLIER HUNG LONG GARMENT&SERVICES, 100% NEW#&VN | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 61091010 | MEN'S T-SHIRT, CODE JMTF0505, SYNTHETIC FABRIC, MANUFACTURER: SAMIL PLUS CO, LTD, 100% NEW #&VN | JAPAN | G***C | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 61029000 | JACKET, CODE ND92360, SYNTHETIC FABRIC, MANUFACTURED BY HUNG LONG GARMENT&SERVICE JOINT STOCK COMPANY, 100% NEW MODEL #&VN | JAPAN | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台