全球贸易商编码:36VN0106737386
地址:Thôn, Phủ Trì, Mê Linh, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:6640 条 相关采购商:30 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 72085100 72085200 72107091 72254090 72269190 72283010 84595910 84596100 84669290 85044090
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH SHINJO VIỆT NAM , DONGGUAN GOODA MACHINERY CO., LTD. , MCL RESOURCES CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HẢO AN PHÁT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HẢO AN PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其6640条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HẢO AN PHÁT 公司的采购商30家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 17 | 13 | 1 | 1544 | 0 |
2022 | 出口 | 15 | 11 | 1 | 1321 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 4 | 2 | 54 | 0 |
2021 | 出口 | 16 | 12 | 1 | 1032 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 4 | 2 | 46 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 4 | 2 | 220 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HẢO AN PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HẢO AN PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HẢO AN PHÁT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-09 | 进口 | 72085100 | Thép không hợp kim chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng tấm S50C chưa sơn phủ, mạ tráng. KT: 35*2260*5005mm.TP:C 0.5-0.51%, Si 0.2-0.23%,Mn 0.6-0.64%,P 0.016-0.18%,TC JIS G4051-2018.Mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 72085100 | Thép không hợp kim chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng tấm S50C chưa sơn phủ, mạ tráng. KT: 12*2250*4030mm.TP:C 0.5-0.51%, Si 0.2-0.23%,Mn 0.6-0.64%,P 0.016-0.18%,TC JIS G4051-2018.Mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 72085100 | Thép không hợp kim chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng tấm S50C chưa sơn phủ, mạ tráng. KT: 28*2155*5010mm.TP:C 0.5-0.51%, Si 0.2-0.23%,Mn 0.6-0.64%,P 0.016-0.18%,TC JIS G4051-2018.Mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 72085100 | Thép không hợp kim chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng tấm S50C chưa sơn phủ, mạ tráng. KT: 30*2320*5000mm.TP:C 0.5-0.51%, Si 0.2-0.23%,Mn 0.6-0.64%,P 0.016-0.18%,TC JIS G4051-2018.Mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 72085100 | Thép không hợp kim chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng tấm S50C chưa sơn phủ, mạ tráng. KT: 32*2205*5010mm.TP:C 0.5-0.51%, Si 0.2-0.23%,Mn 0.6-0.64%,P 0.016-0.18%,TC JIS G4051-2018.Mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 72223090 | STAINLESS STEEL INOX SUS304 T19*19*57 MM, BAR FORM, 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 72223090 | CFNP04214491-1-NVL#&STAINLESS STEEL SUS303, CODE CFNP04214491, SIZE: T12*19*62MM, BAR FORM, 100% NEW. | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 72223090 | STAINLESS STEEL INOX SUS303 T12*19*62 MM, BAR FORM, 100% NEW#&CN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 72223090 | CFNP07387401-NVL#&STAINLESS STEEL, SUS304 19(H)X19(W)X57(L) MM, BAR, CODE: CFNP07387401. 100% NEW. | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 72269110 | NLMOLD002#&SKD11 STEEL (STEEL PLATE, ALLOY STEEL, FLAT ROLLED, HOT ROLLED, NOT COATED), SIZE: 10 X 160 X 165MM | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台