NINH HIEP PHARMA

全球贸易商编码:36VN0106565962

该公司海关数据更新至:2024-03-13

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:272 条 相关采购商:3 家 相关供应商:6 家

相关产品HS编码: 12119019

相关贸易伙伴: GUANGXI YULIN ZHIZHEN CHINESE HERBAL PIECES CO., LTD. , ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD. , GUANGXI BAOKANGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD. 更多

NINH HIEP PHARMA 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NINH HIEP PHARMA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其272条相关的海关进出口记录,其中 NINH HIEP PHARMA 公司的采购商3家,供应商6条。

NINH HIEP PHARMA 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 1 1 1 0
2022 出口 1 1 1 1 0
2022 进口 4 3 1 146 0
2021 出口 1 1 1 1 0
2021 进口 4 1 1 122 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NINH HIEP PHARMA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NINH HIEP PHARMA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

NINH HIEP PHARMA 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-25 进口 1211901910 Tỳ bà diệp (Lá)/Folium Eriobotryae,dạng thô chưa xay nghiền, mới qua sấy khô dùng làm dược liệu, số lô NH22002,HSD: 24 tháng từ NSX: 28/06/2022, hàng mới 100% CHINA G***. 更多
2022-07-25 进口 1211901910 Táo nhân (Hạt)/Semen Ziziphi spinosae,dạng thô chưa xay nghiền, mới qua sấy khô dùng làm dược liệu, số lô NH22002,HSD: 24 tháng từ NSX: 28/06/2022, hàng mới 100% CHINA G***. 更多
2022-07-25 进口 1211901910 Thiên hoa phấn(Rễ)/Radix Trichosanthis,dạng thô chưa xay nghiền, mới qua sấy khô dùng làm dược liệu, số lô NH22002,HSD: 24 tháng từ NSX: 28/06/2022, hàng mới 100% CHINA G***. 更多
2022-07-25 进口 1211901910 Viễn chí (Rễ)/Radix Polygalae,dạng thô chưa xay nghiền, mới qua sấy khô dùng làm dược liệu, số lô NH22002,HSD: 24 tháng từ NSX: 28/06/2022, hàng mới 100% CHINA G***. 更多
2022-07-25 进口 1211901910 Bạch tật lê (Quả)/Fructus Tribuli terrestris,dạng thô chưa xay nghiền, mới qua sấy khô dùng làm dược liệu, số lô NH22002,HSD: 24 tháng từ NSX: 28/06/2022, hàng mới 100% CHINA G***. 更多
2024-03-13 出口 1211901990 DRIED CUC CUC ROOT (PURPLE), 40KGS/BAG. SCIENTIFIC NAME: SMILAX SP. USED TO MAKE MEDICINE. 100% NEW#&VN VIETNAM M***S 更多
2023-08-04 出口 1211901990 DRIED CUC CUC ROOT (PURPLE), 40KGS/BAG. SCIENTIFIC NAME: SMILAX SPP. USED FOR MEDICINAL PURPOSES. 100% NEW#&VN VIETNAM M***S 更多
2022-11-01 出口 12119019 Bit.ter melon (Fructus Momordicae charantiae) Raw material, sliced, dried, batch number: NH22001, HSD: October 26, 2025, NSX: October 26, 2022 .Dry goods, 100% new# &VN UNKNOWN S***. 更多
2021-08-17 出口 12119099 UNPROCESSED OR UNPROCESSED DRY SEEDS, SCIENTIFIC NAME: SCAPHIER LYCHNOPHORUM, USED AS HERBAL TEA MATERIAL, PACKING 50 KG / BAG, 100% NEW GOODS # & VN CHINA G***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询