全球贸易商编码:36VN0106484174
该公司海关数据更新至:2024-09-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:288 条 相关采购商:19 家 相关供应商:13 家
相关产品HS编码: 68061000 69022000 69032000 69039000 84161000 85111090 85118090 85168010 85369012 85371019 85444299 90258030 90262030 90303100 90303390
相关贸易伙伴: PROLIFIC HEATING INTERNATIONAL CO., LTD. , SANGO CORPORATION,CO., LTD. , ZIBO TAISHENG NEW MATERIAL CO., LTD. 更多
TDH VIET NAM TRADE AND MANUFACTURE INDUSTRIAL EQUIPMENT JOIN 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TDH VIET NAM TRADE AND MANUFACTURE INDUSTRIAL EQUIPMENT JOIN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其288条相关的海关进出口记录,其中 TDH VIET NAM TRADE AND MANUFACTURE INDUSTRIAL EQUIPMENT JOIN 公司的采购商19家,供应商13条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 9 | 1 | 24 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 5 | 3 | 18 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 15 | 3 | 63 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 11 | 1 | 27 | 0 |
2021 | 进口 | 10 | 18 | 3 | 89 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TDH VIET NAM TRADE AND MANUFACTURE INDUSTRIAL EQUIPMENT JOIN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TDH VIET NAM TRADE AND MANUFACTURE INDUSTRIAL EQUIPMENT JOIN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TDH VIET NAM TRADE AND MANUFACTURE INDUSTRIAL EQUIPMENT JOIN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-12 | 进口 | 90258030 | Can nhiệt đo nhiệt độ khí loại K, đầu nhôm to loại K, kích thước: 500x600mm. Hãng sx: Zibo Taisheng. Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-12 | 进口 | 69039000 | Vỏ bảo vệ thanh chịu nhiệt L400, chất liệu silicon nitride Si3N4,nhiệt độ chịu nhiệt là 1650 độ C, là bộ phận của lò sấy công nghiệp, Hãng sx: Zibo Taisheng. Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-12 | 进口 | 69039000 | Vỏ bảo vệ thanh chịu nhiệt L500, chất liệu silicon nitride Si3N4,nhiệt độ chịu nhiệt là 1650 độ C, là bộ phận của lò sấy công nghiệp, Hãng sx: Zibo Taisheng. Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-12 | 进口 | 69039000 | Vỏ bảo vệ thanh chịu nhiệt L600, chất liệu silicon nitride Si3N4,nhiệt độ chịu nhiệt là 1650 độ C, là bộ phận của lò sấy công nghiệp, Hãng sx: Zibo Taisheng. Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-12 | 进口 | 90258030 | Can nhiệt đo nhiệt độ khí loại K, đầu nhôm to loại K, kích thước: 500x700mm. Hãng sx: Zibo Taisheng. Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 68061000 | CERAMIC FIBER USED IN INDUSTRIAL FURNACES; SHEET FORM; TYPE: 1260 DEGREES C; SIZE (MM): 3600 X 610 X 50; MADE FROM ALUMINO SILICON DIOXIDE. MANUFACTURER: SHANGDONG MINYE REFRACTORY FIBRE CO.,LTD. 100% NEW. #&CN | JAPAN | W***D | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 68061000 | CERAMIC FIBER INSULATION ROLL 1260 DEGREES C, TT130KG/M3 (3600X600X50MM); MADE FROM ALUMINO SILICON DIOXIDE. MANUFACTURER: ISOLITE INSULTATING FIREBRICK SDN.BHD. 100% NEW. #&MY | JAPAN | W***D | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 68061000 | CERAMIC FIBER INSULATION ROLL 1260 DEGREES C, TT128KG/M3 (3600X610X50MM); MADE FROM ALUMINO SILICON DIOXIDE. MANUFACTURER: LUYANG ENERGY-SAVING MATERIALS CO., LTD. 100% NEW. #&CN | JAPAN | W***D | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 69022000 | LBK-23 INSULATING REFRACTORY BRICK (AL2O3=45%, SIO2=49%), SIZE(230X114X65)MM, MANUFACTURER: ISOLITE INSULATING FIREBRICK SDN. BHD., 100% NEW#&MY | JAPAN | W***D | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 68061000 | CERAMIC FIBER USED IN INDUSTRIAL FURNACES; CARDBOARD TYPE: 1260 DEGREES C; DIMENSIONS (MM): 20000 X 610 X 3; MADE FROM ALUMINO SILICON DIOXIDE. MANUFACTURER: SHANGDONG MINYE REFRACTORY FIBRE CO.,LTD. 100% NEW. | JAPAN | W***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台