全球贸易商编码:36VN0106457572
地址:153 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh 724000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2119 条 相关采购商:9 家 相关供应商:42 家
相关产品HS编码: 39269039 39269099 40101900 40103900 40169320 40169390 40170020 48201000 49100000 49111090 49119990 63079090 70071990 73024000 73083090 73084090 73089060 73089099 73121010 73158200 73158990 73181510 73181590 73181690 73182990 73202090 73249099 73259990 73261900 73269099 76169990 83014090 83022090 83025000 83100000 84145199 84145949 84146099 84281031 84281039 84284000 84313120 84821000 84833090 84834090 84835000 85014019 85015119 85015229 85044011 85044030 85044090 85049020 85049031 85049090 85052000 85168090 85171800 85176249 85176900 85182190 85182990 85285920 85312000 85332900 85333900 85353011 85361019 85361099 85362099 85364199 85364990 85365020 85365069 85365099 85366999 85369029 85371019 85371020 85371099 85372029 85381019 85389019 85411000 85414029 85437090 85441120 85441900 85444295
相关贸易伙伴: IMPEXRON GMBH , JETWAY INFORMATION CO., LTD. , HYUNDAI ELEVATOR CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THANG MÁY HYUNDAI THÀNH CÔNG VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THANG MÁY HYUNDAI THÀNH CÔNG VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2119条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THANG MÁY HYUNDAI THÀNH CÔNG VIỆT NAM 公司的采购商9家,供应商42条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 12 | 2 | 33 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 12 | 2 | 32 | 0 |
2022 | 进口 | 27 | 55 | 4 | 501 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 10 | 3 | 30 | 0 |
2021 | 进口 | 18 | 59 | 3 | 752 | 0 |
2020 | 进口 | 15 | 61 | 3 | 741 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THANG MÁY HYUNDAI THÀNH CÔNG VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THANG MÁY HYUNDAI THÀNH CÔNG VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THANG MÁY HYUNDAI THÀNH CÔNG VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 84281031 | Thang máy tải khách (thang không có phòng máy), hiệu Hyundai, Model: P630-1SCO90-9/9, tải trọng 630 kg, tốc độ 90m/phút, 9 tầng, 9 điểm dừng, mới 100% (hàng đồng bộ tháo rời) | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85044090 | Thiết bị dùng cho thang máy dân dụng: Bộ nguồn cấp điện cho tủ điều khiển thang máy, P/N: RKP220A2P-03, điện áp: 220V, hsx: HYUNDAI ELEVATOR. Hàng mẫu, mới 100% | CHINA | W***G | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85371019 | Thiết bị dùng cho thang máy dân dụng: Bo mạch nhả phanh cứu hộ, Part#: C223P005861; điện áp: 220V, hãng sx: Shanghai Hyundai Elevator; hàng mới 100% | CHINA | W***G | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85371019 | Thiết bị dùng cho thang máy dân dụng: Bo mạch tủ cứu hộ, Part#: C121P001125; điện áp: 220V, hãng sx: Shanghai Hyundai Elevator; hàng mới 100% | CHINA | W***G | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 85441120 | Dây tín hiệu, dây đơn dạng cuộn, lõi đồng bọc PVC, Part#: C295P000433, hãng SX Suzhou Fumeida Elevator Parts, điện áp 380V, dài 139 mét/cuộn, dùng cho thang máy dân dụng - hàng mới 100% | CHINA | X***G | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 68022100 | MARBLE FLOOR SPECIFICATIONS: W148CM, D230CM, THICKNESS 18MM, POLISHED ONE SIDE, MANUFACTURER: HYUNDAI, USED FOR CABIN TYPE 148CM LONG, 230CM WIDE. 100% NEW PRODUCT #&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 68022100 | MARBLE FLOOR SPECIFICATIONS: W170~175CM, D200CM, THICKNESS 18MM, POLISHED ON ONE SIDE, MANUFACTURER: HYUNDAI USED FOR CABINS 170~175CM LONG, 200CM WIDE. 100% NEW PRODUCT #&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 85371019 | EQUIPMENT FOR CIVIL ELEVATORS: SAFETY LINE SIGNAL BOARD - HIP BOARD, MANUFACTURER: HYUNDAI ELEVATOR (CHINA) CO., LTD#&KR | KOREA | H***. | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 85364990 | RELAY BKA, MC2 FOR INVERTER BOARD, VOLTAGE 250V. 100% NEW PRODUCT#&KR | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-08-12 | 出口 | 85364990 | RELAY BKA, MC2 FOR INVERTER BOARD, VOLTAGE 250V. 100% NEW PRODUCT#&KR | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台