全球贸易商编码:36VN0106456240
地址:77 Steam Whistle Dr, Ivyland, PA 18974
该公司海关数据更新至:2024-08-21
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:216 条 相关采购商:19 家 相关供应商:38 家
相关产品HS编码: 27101960 49111090 85042111 85044030 85340090 85353020 85423900 90278030 90303100 90303310 90303390 90303900 90308990 90309090 90318090
相关贸易伙伴: SONEL SPOLKA AKCY JNA , POWER DIAGNOSTIX SYSTEMS GMBH , A-EBERLE GMBH & CO KG 更多
AC POWER CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。AC POWER CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其216条相关的海关进出口记录,其中 AC POWER CO., LTD. 公司的采购商19家,供应商38条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 3 | 5 | 6 | 0 |
2022 | 出口 | 10 | 3 | 8 | 12 | 0 |
2022 | 进口 | 19 | 19 | 10 | 65 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 3 | 4 | 7 | 0 |
2021 | 进口 | 28 | 17 | 13 | 119 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 AC POWER CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 AC POWER CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
AC POWER CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 85442011 | Cáp phát loại đồng trục kép, dài 18 mét, 4 đầu nối, điện áp 1kV, cách điện bằng PE, phụ kiện cho Thiết bị phân tích đáp ứng tần số quét FRAX. Nhãn hiệu: Megger. Hàng mới 100%, art no: GC-30042 | SWEDEN | M***B | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 85442011 | Cáp đo loại đồng trục kép, dài 18 mét, 2 đầu nối, điện áp 1kV, cách điện bằng PE, phụ kiện cho Thiết bị phân tích đáp ứng tần số quét FRAX. Nhãn hiệu: Megger. Hàng mới 100%, art no: GC-30052 | SWEDEN | M***B | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 90303390 | Thiết bị đo điện trở thấp và điện trở một chiều cuộn dây và phụ kiện đi kèm, không bao gồm thiết bị ghi. Model: MMR-650. S/N: CH0513. Nhãn hiệu: Sonel, mới 100% | POLAND | S***D | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 39269099 | Cốc đựng dầu thử nghiệm bằng nhựa, bộ phận cho Thiết bị đo điện áp đánh thủng dầu cách điện OTS. Nhãn hiệu: Megger. Serial No: 102247660, Order code: 1001-473. Hàng tặng không thanh toán.Hàng mới 100% | UNITED KINGDOM | M*** | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 39235000 | Nắp có gắn que khuấy dầu bằng nhựa, bộ phận cho Thiết bị đo điện áp đánh thủng dầu cách điện OTS. Nhãn hiệu: Megger. Order code: 1001-102. Hàng tặng không thanh toán. Hàng mới 100% | UNITED KINGDOM | M*** | 更多 |
2024-08-21 | 出口 | 90303390 | DYNAMIC/STATIC RESISTANCE MEASURING DEVICE AND ACCESSORIES, USED WITH EGIL CIRCUIT BREAKER ANALYZER, MODEL: SDRM201, S/N: 2400709, BRAND: MEGGER, UNUSED GOODS, PROCESSED, 100% NEW#&SE | SWEDEN | M***B | 更多 |
2024-08-08 | 出口 | 90309090 | MGFL100 EARTH FAULT LOCATOR TESTER - RECEIVER, USED FOR MEASURING FAULT CURRENT AND REACTIVE LEAKAGE CURRENT, MEGGER BRAND, USED.#&US | UNITED STATES | M***R | 更多 |
2024-04-22 | 出口 | 90303900 | INSULATING OIL BREAKDOWN VOLTAGE MEASURING DEVICE, WITH RECORDING DEVICE ATTACHED. MODEL: OTS100AF, S/N: 102234590. BRAND: MEGGER. TEMPORARILY EXPORTED ACCORDING TO SECTION 1 ACCOUNT: 104763570110 (JUNE 7, 2022). USED GOODS#&GB | UNITED KINGDOM | M***D | 更多 |
2024-03-15 | 出口 | 90308490 | 10KV HIGH VOLTAGE BRIDGE EQUIPMENT USED TO CHECK AND LOCATE FAULTS IN CABLES AND CABLE SHEATHS, AND ACCOMPANYING ACCESSORIES. MODEL: HVB10, SERIAL: 12439380001, BRAND: MEGGER. USED GOODS#&DE | THAILAND | M***. | 更多 |
2024-02-21 | 出口 | 90303900 | INSULATION DIAGNOSTIC ANALYZER FOR TRANSFORMERS (DIELECTRIC LOSS AND CAPACITANCE MEASUREMENT) INCLUDING RECORDING DEVICE. MODEL: DELTA 4310A, S/N:17160714. LABEL: MEGGER/USA. USED GOODS#&US | UNITED STATES | M***R | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台