全球贸易商编码:36VN0106232385
地址:2QJJ+PVR, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1771 条 相关采购商:57 家 相关供应商:14 家
相关产品HS编码: 39173299 39173999 39174000 39239090 39269099 40091100 40091290 40094290 40169390 40169999 48025690 49100000 56012100 68129990 70072990 73045990 73061990 73069099 73079110 73101099 73144900 73181510 73181590 73181610 73181690 73181910 73181990 73182200 73182400 73201090 73202090 73269099 74122020 76169990 82041100 82041200 82081000 84123100 84131910 84138119 84144000 84148090 84193919 84212950 84213990 84219999 84242029 84563000 84571090 84661090 84662090 84669390 84714110 84812090 84818099 84821000 84831090 84836000 84839019 85015119 85043199 85044019 85044090 85059000 85176299 85235130 85235921 85362011 85365061 85365099 85371019 85371099 85393990 85437090 85444294 85444295 85444296 85444297 85444929 90173000 90178000 90268010 90269010 90318090
相关贸易伙伴: TSUDAKOMA CORP. , MAKINO MILLING MACHINE CO., LTD. , MAKINO ASIA PTE LTD. 更多
MAKINO VN CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MAKINO VN CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1771条相关的海关进出口记录,其中 MAKINO VN CO., LTD. 公司的采购商57家,供应商14条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 34 | 32 | 5 | 134 | 0 |
2022 | 出口 | 34 | 61 | 2 | 232 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 72 | 8 | 371 | 0 |
2021 | 出口 | 36 | 43 | 3 | 185 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 81 | 6 | 662 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MAKINO VN CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MAKINO VN CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
MAKINO VN CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 85444922 | Cáp truyền tín hiệu,Vỏ nhựa, hai đầu ép sẵn đầu nối, dài 450mm, 8 lõi dây đường kính 0.25 mm/lõi dây,Điện áp 0-5v ,Part number: E21VS691A006-02 ,Nhãn hiệu: Makino,hàng mới 100% | SINGAPORE | M***. | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 84571090 | Trung tâm gia công CNC (gia công kim loại), Model: PS105, NSX: Makino Asia Pte LTD, Serial: V221080, Code: SV-2200. Công suất 43 KW, phụ kiện đồng bộ đi kèm. Năm sx: 2022. Mới 100%. | SINGAPORE | M***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 90178000 | Thiết bị đo chiều dài dao, mũi khoan, dùng cho máy gia công cơ khí CNC, mã: A-5475-0001, điện áp 24V. Nhà sản xuất : Renishaw, xuất xứ: GERMANY, hàng mới 100% | GERMANY | R***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 90178000 | Thiết bị đo chiều dài dao, mũi khoan, dùng cho máy gia công cơ khí CNC, mã: HK-0200-0465, điện áp 24V. Nhà sản xuất : Renishaw, xuất xứ: GERMANY, hàng mới 100% | GERMANY | R***. | 更多 |
2022-07-15 | 进口 | 84821000 | Vòng bi_Z241A0017000, chất liệu bằng thép, đường kính ngoài 22mm, đường kính trong 19mm, dày 6mm, dùng cho máy gia công cơ khí, hãng sản xuất: NMB. Hàng mới 100% | THAILAND | M***. | 更多 |
2024-10-09 | 出口 | 74198030 | COIL SPRING_Z299E0028000, COPPER MATERIAL, COIL FORM, DIAMETER 80X90MM USED FOR MECHANICAL PROCESSING MACHINES, MANUFACTURER: SUNCO SPRING, 100% NEW PRODUCT#&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 27101946 | MAIN SHAFT LUBRICANT (20L/1 BARREL)_Z479A0915321, USED FOR MECHANICAL PROCESSING MACHINES. BRAND: MAKINO, MANUFACTURER: ENEOS CORPORATION. 100% NEW PRODUCT#&JP | VIETNAM | C***I | 更多 |
2024-09-16 | 出口 | 73269099 | ĐẦU DẪN HƯỚNG_33EC085A107, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 15MM X40MM, DÙNG ĐỂ DẪN HƯỚNG DÂY CỦA MÁY CẮT DÂY, HÃNG SX: OGURA. HÀNG MỚI 100%#&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-16 | 出口 | 73269099 | ĐẦU DẪN HƯỚNG_33EC095A107, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC 15MM X40MM, DÙNG ĐỂ DẪN HƯỚNG DÂY CỦA MÁY CẮT DÂY, HÃNG SX: OGURA. HÀNG MỚI 100%#&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-13 | 出口 | 27101946 | MAIN SHAFT LUBRICANT (20L/1 BARREL)_Z479A0915321, USED FOR MECHANICAL PROCESSING MACHINES. BRAND: MAKINO, MANUFACTURER: ENEOS CORPORATION. 100% NEW PRODUCT#&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台