全球贸易商编码:36VN0106232064
该公司海关数据更新至:2024-09-19
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:6178 条 相关采购商:3 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 39219090 39259000 39269059 39269099 40161090 40169390 73089099 73144900 73181410 73181490 73181510 73182200 73182400 73182910 73182990 76042190 76042910 76101010 76101090 76109099 76161090 83013000 83014020 83016000 83021000 83022010 83022090 83024190 83024290 83024910 83024999 94036090
相关贸易伙伴: ATMOSPHERA S.R.L , CMECH LTD. , CIVRO BUILDING MATERIALS TECHNOLOGY (GUANGDONG) CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其6178条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM 公司的采购商3家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 80 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 34 | 4 | 2248 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 22 | 3 | 2397 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 17 | 3 | 1441 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 76101090 | Cửa sổ trượt 3 cánh hệ AW175SS kích thước 3772*2400mm, màu platinum grey C001 (kính, vật tư, phụ kiện đi kèm), chất liệu nhôm, nsx :CIVRO, hiệu CIVRO, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 76101090 | Cửa sổ mở hất hệ NW55OU kích thước 770*1515mm, màu platinum grey C001 (kính, vật tư, phụ kiện đi kèm), chất liệu nhôm, nsx :CIVRO, hiệu CIVRO, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 76101090 | Cửa sổ mở quay 2 cánh hệ NW55OU, kích thước 1280*1935mm, màu platinum grey C001 (kính, vật tư, phụ kiện đi kèm), chất liệu nhôm, nsx :CIVRO, hiệu CIVRO, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 76101090 | Cửa sổ trượt 2 cánh có lưới chống muối hệ NW55SS kích thước 1195*1935mm, màu platinum grey C001 (kính, vật tư, phụ kiện đi kèm), chất liệu nhôm, nsx :CIVRO, hiệu CIVRO, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 76101010 | Cửa cố định hệ NW55FX kích thước 1920*2400mm, màu platinum grey C001 (kính, vật tư, phụ kiện đi kèm), chất liệu nhôm, nsx :CIVRO, hiệu CIVRO, mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 83024190 | FIXED METRO HANDLE (BLACK)/ METRO SLIDING DOOR HANDLE, FIXED TYPE FOR HOLDING PULL ONLY (BLACK COLOR), CODE E010004-10, KT290*30MM, DOOR ACCESSORIES, BRAND CMECH, MANUFACTURER CMECH, 100% NEW #&CN | INDONESIA | M***O | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 83024190 | METRO HANDLE (BLACK)/ METRO SLIDING DOOR HANDLE (BLACK) CODE E010036-10, 290MM LONG, ALUMINUM ALLOY, DOOR ACCESSORIES, BRAND CMECH, MANUFACTURER CMECH, 100% NEW #&CN | INDONESIA | M***O | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 83024190 | METRO HANDLE (BLACK)/ METRO SLIDING DOOR HANDLE (BLACK) CODE E010036-10, 290MM LONG, ALUMINUM ALLOY, DOOR ACCESSORIES, BRAND CMECH, MANUFACTURER CMECH, 100% NEW #&CN | INDONESIA | M***O | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 83024190 | METRO HANDLE SET WITH CYLINDER (BLACK)/ METRO STYLE SLIDING DOOR HANDLE WITH LOCK CORE (BLACK) CODE E010037-10, ALUMINUM ALLOY, 290MM LONG, ALUMINUM ALLOY, DOOR ACCESSORIES, BRAND CMECH, MANUFACTURER CMECH, 100% NEW #&CN | INDONESIA | M***O | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 83024190 | METRO HANDLE SET WITH CYLINDER (BLACK)/ METRO STYLE SLIDING DOOR HANDLE WITH LOCK CORE (BLACK) CODE E010037-10, ALUMINUM ALLOY, 290MM LONG, ALUMINUM ALLOY, DOOR ACCESSORIES, BRAND CMECH, MANUFACTURER CMECH, 100% NEW #&CN | INDONESIA | M***O | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台