全球贸易商编码:36VN0106188591
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3854 条 相关采购商:180 家 相关供应商:40 家
相关产品HS编码: 39173999 39199099 39269099 40101900 40169390 40169999 40170020 49111010 49111090 70031990 70199090 73181510 73181910 73202090 73209090 73269099 74199999 76169990 82089000 83024999 84123100 84145949 84198919 84213990 84219999 84283390 84289020 84562000 84714110 84714990 84715010 84719010 84772020 84798939 84812090 84818081 84818099 84834090 84862099 84869024 85011029 85011049 85044011 85044090 85176221 85176299 85184090 85234913 85235130 85238092 85258040 85285200 85285910 85332100 85340020 85364191 85364990 85365099 85371019 85371099 85423900 85437090 85444294 85444299 85444939 85489090 90132000 90262030 90269010 90279091 90311020 90318090 90319013 90319019 90330010 94054099
相关贸易伙伴: NEOTEL TECHNOLOGY CO., LTD. , KEYSIGHT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD. , MEIKO ELECTRONICS VIETNAM., CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH DAIICHI JITSUGYO VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH DAIICHI JITSUGYO VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3854条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH DAIICHI JITSUGYO VIỆT NAM 公司的采购商180家,供应商40条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 84 | 102 | 10 | 724 | 0 |
2022 | 出口 | 75 | 94 | 4 | 671 | 0 |
2022 | 进口 | 25 | 107 | 6 | 448 | 0 |
2021 | 出口 | 78 | 95 | 5 | 527 | 0 |
2021 | 进口 | 26 | 91 | 7 | 471 | 0 |
2020 | 出口 | 8 | 22 | 1 | 39 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 8 | 4 | 12 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH DAIICHI JITSUGYO VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH DAIICHI JITSUGYO VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH DAIICHI JITSUGYO VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 85235119 | USB-tag chứa mật khẩu đăng nhập vào phần mềm của máy gắn linh kiện(không chứa phần mềm và mật mã dân sự)dung lượng 1MB,mã: iLNB1010,hiệu: Panasonic,hàng mẫu không thanh toán,mới 100% | JAPAN | D***O | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 39191099 | Băng dính phân cực,làm từ nhựa PPSU (polyphenylsulfine),có phủ silicone chịu nhiệt, màu đen, dạng cuộn,KT:Dài 50m, rộng 19mm, dày 0.13mm, Code: SX30016645, NSX:Teraoka. Mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 90279091 | Cảm biến hình ảnh, mã N610027590AB, 24VDC. Dùng cho máy gắn linh kiện. NSX: Panasonic. XX: Nhật Bản. Mới 100%. | JAPAN | P***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 90279091 | Cảm biến hình ảnh, mã KXF0E1KUA00, 24VDC. Dùng cho máy gắn linh kiện. NSX: Panasonic. XX: Hàn Quốc. Mới 100%. | JAPAN | P***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 85011049 | Động cơ servo, mã MTNM000236AA, 20W DC24V 1.9A. Hiệu Sanyo Denki. XX: Nhật Bản. Mới 100% | JAPAN | P***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 34031919 | VACUUM PUMP OIL, CODE KXF0DXX7A00, NEOIL SSC, LIQUID, NET WEIGHT: 1L. FOR PLASMA CIRCUIT BOARD CLEANING MACHINE. MANUFACTURER: CANON ANELVA CORPORATION. XX: JAPAN. 100% NEW#&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 34031919 | 408005873#&VACUUM PUMP OIL, CODE KXF0DXX7A00, NEOIL SSC, LIQUID, 1 CAN = 1L. USED FOR PLASMA CIRCUIT BOARD CLEANING MACHINE. MANUFACTURER: CANON ANELVA CORPORATION. XX: JAPAN. 100% NEW | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 70052990 | TEMPERED GLASS GRINDING MACHINE COVER, SIZE: 220X90X5MM _ GRINDING MACHINE COVER (220 X 90 X 5) [OTR3075], 100% NEW | VIETNAM | O***. | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 70191900 | E13243072#&HEAT CHAMBER GASKET (PACKING T/#8410-E_DIA9.5), USED FOR CIRCUIT BOARD COMPONENT SOLDERING MACHINE, MADE OF FIBERGLASS, DIAMETER 9.5MM, MANUFACTURER: NICHIAS. 100% NEW#&JP | VIETNAM | T***D | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 70191900 | E13243074#&HEAT CHAMBER GASKET (PACKING T/#8410-E_DIA9.5), USED FOR CIRCUIT BOARD COMPONENT SOLDERING MACHINE, MADE OF FIBERGLASS, DIAMETER 9.5MM, MANUFACTURER: NICHIAS. 100% NEW#&JP | VIETNAM | T***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台