全球贸易商编码:36VN0106123298
地址:Ngõ 11 đường Huy Du, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội 100000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-07-10
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1120 条 相关采购商:7 家 相关供应商:16 家
相关产品HS编码: 25120000 28492000 32089090 38160010 38160090 40093199 68129919 68149000 69022000 69032000 73041900 73043140 73072910 73202090 73251090 73259990 73269099 74199992 74199999 83014090 84122100 84123100 84136031 84137031 84137042 84137099 84139140 84151010 84179000 84195092 84239021 84242029 84249030 84671900 84719090 84791010 84801000 84803010 84811019 84812090 84813090 84818073 84819029 84819090 84834090 85015119 85015229 85015239 85043140 85043199 85043241 85043249 85044040 85044090 85045093 85049090 85052000 85059000 85086000 85149090 85322200 85332900 85351000 85352110 85352190 85361092 85361099 85362099 85364110 85364140 85364910 85364990 85365099 85369032 85371011 85371012 85371019 85371099 85372029 85411000 85413000 85423100 85423300 85444941 85446012 85446019 85469000 85489090 90251919
相关贸易伙伴: VESUVIUS MALAYSIA SDN BHD , DANIELI & CO., LTD. , DANIELI AUTOMATION SPA 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN BKT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN BKT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1120条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN BKT 公司的采购商7家,供应商16条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 3 | 2 | 5 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 12 | 1 | 32 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 50 | 5 | 169 | 0 |
2021 | 进口 | 10 | 60 | 4 | 327 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 56 | 2 | 586 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN BKT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN BKT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN BKT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-25 | 进口 | 90259010 | Bộ phận kiểm tra độ chính xác của đồng hồ đo nhiệt độ, model: TT-XYA, bộ phận của đồng hồ đo nhiệt độ lò luyện thép. Mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 69022000 | Gạch bệ nhỏ thùng trung gian kt: 220x220 mm, làm từ vật liệu chịu lửa - gốm chịu lửa, dùng trong lò luyện thép, chứa trên 50% trọng lượng là oxit nhôm và đioxit silic. Mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 84249030 | Bép phun nước bằng đồng mã 4765, để lắp vào dàn phun nước làm mát của phôi thép, đường kính lỗ phun 3/8 inch . Mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 38160090 | Bột bảo vệ hộp kết tinh độ nhớt (1300 độ C), làm từ vật liệu chịu lửa 1750 độ C, dùng trong quá trình đúc, chứa trên 50% là dioxit silic; CaO>=10%. Mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 69032000 | Cốc xả trên thùng trung gian D17, làm từ vật liệu chịu lửa (độ chịu lửa 1850 độ C), dùng trong lò luyện thép, chứa trên 50% trọng lượng là oxit nhôm và đioxit silic. Mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2024-07-10 | 出口 | 72142031 | NON-ALLOY REBAR STEEL BAR D10/CB500 (5.85M/BAR) TCVN 1651-2:2018 STANDARD, CARBON CONTENT LESS THAN 0.6%, RIBBED, 100% NEW PRODUCT#&VN | VANUATU | V***D | 更多 |
2023-12-20 | 出口 | 85389019 | L6EC MODULE (L6EC COVER), USED FOR PLC CONTROLLER IN ISOLATOR DATA RECORDING SCREEN, NSX: MITSUBISHI. 100% NEW#&JP | VIETNAM | N***. | 更多 |
2023-12-20 | 出口 | 85389019 | MODULE L60DA4, USED FOR PLC CONTROLLER IN ISOLATOR DATA RECORDING SCREEN, VOLTAGE 24V, MANUFACTURER: MITSUBISHI. 100% NEW#&JP | VIETNAM | N***. | 更多 |
2023-10-31 | 出口 | 72131010 | D16/CB500 REBAR STEEL BAR (HOT ROLLED, NON-ALLOY), CIRCULAR CROSS-SECTIONAL DIAMETER 16MM, LENGTH 5.85M/TREE (TCVN 1651-2:2018 STANDARD), 100% NEW PRODUCT#&VN | VANUATU | H***. | 更多 |
2023-10-12 | 出口 | 85065000 | PIN Q6BAT MITSUBISHI LOẠI LITHIUM KHÔNG SẠC LẠI ĐƯỢC, ĐIỆN ÁP 3V, DUNG LƯỢNG 1800MAH. MỚI 100% | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台