全球贸易商编码:36VN0106111302
地址:63 Nguyễn Thị Nhung, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh 71314, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1764 条 相关采购商:77 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 39174000 39199099 39232990 40103900 42023900 48101399 48192000 49019910 49019990 49111090 68042100 73181990 73182200 73201090 73269099 82041100 83024999 84714190 84715090 84718010 84719040 84828000 84829900 84833090 84834090 84836000 85011049 85012019 85013140 85044090 85234914 85234919 85234993 85235130 85285910 85371019 85444294 85444295 85444299 85444929 90172010 90173000 90268010 90278030 90318090 90319019 94032090 96081090
相关贸易伙伴: RENISHAW HONG KONG LTD. , TOSEI ENGINEERING CORP. , TOKYO SEIMITSU CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH ACCRETECH VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ACCRETECH VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1764条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ACCRETECH VIỆT NAM 公司的采购商77家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 37 | 16 | 3 | 201 | 0 |
2022 | 出口 | 27 | 16 | 3 | 190 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 31 | 7 | 481 | 0 |
2021 | 出口 | 28 | 19 | 3 | 153 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 49 | 1 | 539 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 3 | 2 | 8 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ACCRETECH VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ACCRETECH VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH ACCRETECH VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 49111090 | Catalogue giới thiệu kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng máy đo sản phẩm công nghiệp, NSX: Tokyo Seimitsu | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 90318090 | Máy đo độ tròn sản phẩm công nghiệp, gồm thân máy chính và linh kiện đồng bộ đi kèm. Model: Rondcom Nex 300 DX2-11, S/N M63004HW, NSX: ACCRETECH. Hàng mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 90318090 | Máy đo độ nhám biên dạng sản phẩm công nghiệp, gồm thân máy chính và linh kiện đồng bộ đi kèm. Model: Surfcom Nex 031 SD2-12, S/N K303106HW, NSX: ACCRETECH. Hàng mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 90319019 | Đầu đo pulcom dùng để đo kích thước sản phẩm, model: E-PV411-102-C60000-000C, Dùng cho máy đo pulcom (đo kích thước sản phẩm). NSX: TOKYO SEIMITSU CO.,LTD, Nhật Bản, hàng mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 90319019 | Đầu gắn kim đo không chứa kim đo, model: A262220-0000. Dùng cho máy đo pulcom (đo kích thước sản phẩm). NSX: TOKYO SEIMITSU CO.,LTD, Nhật Bản, hàng mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 85371099 | Z-AXIS SHAFTLESS CYLINDER SET, USED FOR INDUSTRIAL PRODUCT THREE-DIMENSIONAL MEASURING MACHINE, SAMPLE, 100% NEW, MANUFACTURER TOKYO SEIMITSU (ACCRETECH), #&JP | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 85371099 | CONTROLLER OF SURFCOM TOUCH 550 ROUGHNESS METER, MODEL: E-MD-S224C, SAMPLE, 100% NEW, MANUFACTURER TOKYO SEIMITSU (ACCRETECH), #&JP | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 90319090 | KDDN#&DM43812 MEASURING NEEDLE, INDUSTRIAL PRODUCT ROUGHNESS MEASURING MACHINE COMPONENT, MATERIAL: METAL, MANUFACTURER: TOKYO SEIMITSU (ACCRETECH), JAPAN, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 90319090 | KDDN#&DM43801 MEASURING NEEDLE, INDUSTRIAL PRODUCT ROUGHNESS MEASURING MACHINE COMPONENT, MATERIAL: METAL, MANUFACTURER: TOKYO SEIMITSU (ACCRETECH), JAPAN, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 90319090 | ACCRT-04#&MEASURING NEEDLE ATTACHMENT, MODEL A262220, PART IN CONTACT WITH THE MEASURED PRODUCT, USED FOR PULCOM MEASURING MACHINE (MEASURING PRODUCT SIZE). MANUFACTURER: TOSEI ENGINEERING CORP. (ACCRETECH). 100% NEW#&JP | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台