全球贸易商编码:36VN0106106292
该公司海关数据更新至:2024-07-31
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:189 条 相关采购商:4 家 相关供应商:60 家
相关产品HS编码: 39269099 84198110 84198919 84238110 84561100 84569090 84621010 84798210 85014029 85044090 85142090 85258040 85284910 85291030 85366932 85369019 85371012 85371099 85423100 85423900 90160000 90178000 90230000 90261030 90262030 90278030 90302000 90303390 90304000 90318090 95069990 96089999
相关贸易伙伴: PRUSA RESEARCH A.S. , MTI CORP. , MOUSER ELECTRONICS INC. 更多
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI NGÂN GIANG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI NGÂN GIANG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其189条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI NGÂN GIANG 公司的采购商4家,供应商60条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 2 | 3 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 21 | 25 | 11 | 69 | 0 |
2021 | 进口 | 32 | 15 | 11 | 59 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 19 | 3 | 54 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI NGÂN GIANG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI NGÂN GIANG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI NGÂN GIANG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-07-31 | 进口 | 88062200 | 102002272#&DRONE USING 8070 MAH 14.88V BATTERY, SYMBOL EVO MAX 4T, EU PLUG, MODEL MDX, ACCESSORIES INCLUDE (CAMERA, BATTERY, CHARGER, CONTROLLER). 100% NEW PRODUCT.#&VN | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 84818082 | Van loại nhỏ 20511- 0.15mm, Dimension: 06 x 33 5MW, loại SMLD 300G H J0.1 5 T2 M M6X0.75,dùng để nén khí. Chất liệu thép không gỉ.Hiệu: GYGER. Mới 100%. Dùng cho giảng dạy trong trường học | SWITZERLAND | X***D | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 84818082 | Van loại nhỏ 20209- 0.2mm, Dimension: 06 x 33 5MW, loại SMLD 3000 H J0.2 T3 M M6X075, dùng để nén khí. Chất liệu: thép không gỉ. Hiệu: GYGER. Mới 100%. Dùng cho giảng dạy trong trường học | SWITZERLAND | X***D | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 39169091 | Sợi nhựa in 3D TPU màu xanh dương 1.75mm dùng cho máy in 3D, 0,6kg/cuộn, kích thước cuộn 22,3 x 20,7 x 7,4 cm, dùng cho đào tạo trong trường học. HSX: Cubicon. Hàng mới 100% | KOREA | C***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 39169091 | Sợi nhựa in 3D PLA Plus màu đen 1.75mm dùng cho máy in 3D, 1kg/cuộn, kích thước cuộn 23,6 x 23,5 x 8,1 cm, dùng cho đào tạo trong trường học. HSX: Cubicon. Hàng mới 100% | KOREA | C***. | 更多 |
2023-08-19 | 出口 | 84719090 | OPTICAL 3D SCANNER, MODEL: LIAIR X3- H. VOLTAGE: 12-24V. HSX: GREEN VALLEY. SECONDHAND. TEMPORARILY EXPORTED GOODS WITH #&CN WARRANTY | CHINA | ***C | 更多 |
2023-05-08 | 出口 | 90318090 | LASER SENSOR, MODEL: LIAIR V70, NSX: GREEN VALLEY . 100% BRAND NEW #&CN | CHINA | S***. | 更多 |
2022-11-30 | 出口 | 88022090 | EVO. Lite+ Standard Package unmanned aerial vehicle, S/N: LT0922092942. KT: 210x123x95mm.Maximum take-off weight 835g.Hsx: Autel Robotics Co., Ltd. Belongs to account 10463520761/A11, used.#&CN | UNKNOWN | A***. | 更多 |
2022-08-09 | 出口 | 90230000 | Mô hình mô phỏng điều hòa kĩ thuật số sử dụng cho giảng dạy trong trường học. Model: H-DACS-CSI. Serial number: 109396. NSX: Hampden Engineering Corporation. Hàng đã qua sử dụng.#&US | UNITED STATES | H***. | 更多 |
2022-07-14 | 出口 | 88022090 | Thiết bị bay không người lái EVO Lite+ Standard Package,S/N: LT0922092942. Kt: 210x123x95mm.Trọng lượng cất cánh tối đa 835g.Hsx: Autel Robotics Co., Ltd. Thuộc tk 10463520761/A11,đã qua sử dụng.#&CN | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台