全球贸易商编码:36VN0106075037
该公司海关数据更新至:2022-07-07
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:43 条 相关采购商:1 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 83013000 83014020 83016000 84719090 85235200
相关贸易伙伴: GUANGZHOU LIGHTSOURCE ELECTRONICS LTD. , SOLITY CO., LTD. , SAMSUNG SDS CO., LTD. 更多
ATB CO.,JSC 公司于2021-05-17收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ATB CO.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其43条相关的海关进出口记录,其中 ATB CO.,JSC 公司的采购商1家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 4 | 2 | 19 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 12 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 5 | 2 | 10 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ATB CO.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ATB CO.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ATB CO.,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-07 | 进口 | 83014090 | Khóa cửa điện tử có tay cầm Winlock STV-8000K, thương hiệu Winlock. Dùng vân tay, mã số, thẻ và chìa ( 02 chìa), loại dùng pin, sản xuất bởi Solity. Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%. | KOREA | S***. | 更多 |
2022-07-07 | 进口 | 83014090 | Khóa cửa điện tử có tay cầm Winlock SVT-9500K, thương hiệu Winlock. Dùng vân tay, mã số, thẻ và chìa ( 02 chìa), loại dùng pin, sản xuất bởi Solity. Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%. | KOREA | S***. | 更多 |
2022-07-07 | 进口 | 83014090 | Khóa cửa điện tử có tay cầm Winlock STV-8800K, thương hiệu Winlock. Dùng vân tay, mã số, thẻ và chìa ( 02 chìa), loại dùng pin, sản xuất bởi Solity. Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%. | KOREA | S***. | 更多 |
2022-07-07 | 进口 | 83014090 | Khóa cửa điện tử có tay cầm Winlock STV-7700K, thương hiệu Winlock. Dùng vân tay, mã số, thẻ và chìa ( 02 chìa), loại dùng pin, sản xuất bởi Solity. Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%. | KOREA | S***. | 更多 |
2022-07-07 | 进口 | 83016000 | Điều khiển từ xa cho khóa cửa điện tử Winlock TX210, thương hiệu Winlock, sản xuất bởi Solity. Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% | KOREA | S***. | 更多 |
2022-04-01 | 出口 | 83014020 | Electronic door lock has SHP-DH537MC/EA handle, red pink, Samsung brand, using magnetic cards, code and key; Alloy material+ ABS plastic, 2A battery source, NSX: Ju-Young Electronics (Phils.), INC. | CAMBODIA | K***. | 更多 |
2022-01-05 | 出口 | 83014090 | Electronic door locks have handles. Material: Lock and handle with steel and plastic ABS, Model SHP-DP609AS / EZ, 100% new goods # & vn | CAMBODIA | K***. | 更多 |
2021-12-22 | 出口 | 83014020 | Electronic door locks have Samsung SHP-DP728BG / EN, yellow, fingerprint, cards, codes, and keys. Manufacturer: Samsung, 100% new goods # & VN | CAMBODIA | K***. | 更多 |
2021-12-22 | 出口 | 83014020 | Electronic door lock without Samsung SHP-DS705MK / EN, black, card, code; Manufacturer: Samsung; New 100% # & kr | CAMBODIA | K***. | 更多 |
2021-12-22 | 出口 | 83014020 | Electronic door locks have Samsung SHS-P718LMK / EN handle, silver color, using fingerprints, cards, codes, and keys. Manufacturer: Samsung, 100% new goods # & VN | CAMBODIA | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台