M.K VINA CO . LTD.

全球贸易商编码:36VN0106044871

该公司海关数据更新至:2024-09-24

中国 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:185 条 相关采购商:3 家 相关供应商:32 家

相关产品HS编码: 35069900 39100090 44039390 44039990 44079990 84186990 84771039 84778039 84804900 84807190

相关贸易伙伴: J. PINTO LEITAO, S.A. , INTERTRANSTRADE INTERNATIONAL FZE , EUROPEAN WOOD CORPORATION APS 更多

M.K VINA CO . LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。M.K VINA CO . LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其185条相关的海关进出口记录,其中 M.K VINA CO . LTD. 公司的采购商3家,供应商32条。

M.K VINA CO . LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 1 1 1 0
2022 出口 1 1 1 1 0
2022 进口 21 4 12 58 0
2021 进口 20 12 13 120 0
2020 出口 1 1 1 1 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 M.K VINA CO . LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 M.K VINA CO . LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

M.K VINA CO . LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-29 进口 44079990 Gỗ Balsamo dạng khúc vuông (Balsamo square), tên khoa học:Myroxylon balsamum. Dài 3m trở lên, chiều rộng25cm tro len độ dày 25cm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites, mới 100%. PERU I***. 更多
2022-07-27 进口 44039990 Gỗ tần bì dạng cây tròn (ASH logs), tên khoa học:Fraxinus excelsior. Dài 3m trở lên, đường kính 30cm tro len. Hàng không nằm trong danh mục Cites, mới 100%. FRANCE F***D 更多
2022-07-25 进口 44039990 Gỗ tần bì tròn, grade AAB , tên KH: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 3 m trở lên, đường kính từ 30 cm trở lên. 186.87 CBM, trị giá = 51389.25 EUR, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. GERMANY H***H 更多
2022-07-25 进口 44039990 Gỗ tần bì tròn, grade AB , tên KH: Fraxinus excelsior, chiều dài từ 4 m trở lên, đường kính từ 40 cm trở lên. 105.900 CBM, trị giá = 29440.2 EUR, hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%. GERMANY H***H 更多
2022-07-11 进口 44039990 Gỗ tần bì tròn ABC tên khoa học Fraxinus excelsior. Chiều dài từ 2,8 m trở lên, đk 25% 30-39 cm 75% 40 cm trở lên, 171.174 CBM, trị giá=41766.46 EUR. Hàng không nằm trong danh mục Cites, mới100% GERMANY H***H 更多
2024-09-24 出口 420212 SHOULDER BAGS AND BACKPACKS FOR DAILY AND SCHOOL USE MATERIAL: POLYESTER, NYLON HS CODE: 420212 UNITED STATES M***. 更多
2024-09-24 出口 420212 SHOULDER BAGS AND BACKPACKS FOR DAILY AND SCHOOL USE MATERIAL: POLYESTER, NYLON HS CODE: 420212 UNITED STATES M***. 更多
2024-04-10 出口 420212 PRODUCT: SHOULDER BAGS AND BACKPACKS FOR DAILY AND SCHOOL USE MATERIAL: POLYESTER, NYLON HS CODE: 4202.12 UNITED STATES M***. 更多
2024-02-05 出口 420212 PRODUCT: SHOULDER BAGS AND BACKPACKS FOR DAILY AND SCHOOL USE MATERIAL: POLYESTER, NYLON HS CODE: 4202.12 DELIVERY ADDRESS: MOLLA SPACE INC. 4900 PRESTON ROAD, SUITE 104 FRISCO,TX 75034 UNITED STATES M***. 更多
2023-07-20 出口 BAGSQTY 1000 PCS UNITED STATES E***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询