全球贸易商编码:36VN0105967179
该公司海关数据更新至:2024-09-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2449 条 相关采购商:30 家 相关供应商:20 家
相关产品HS编码: 34022015 39235000 39269099 59114000 59119090 82076000 84219999 84812090 84819090 85176221 90179090 90261030 90271010 90318090 90319019
相关贸易伙伴: CS INSTRUMENTS GMBH & CO. KG , DUPONT SPECIALTY PRODUCTS USA, LLC , FILTTECK CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ FILTERFINE VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ FILTERFINE VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2449条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ FILTERFINE VIỆT NAM 公司的采购商30家,供应商20条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 17 | 15 | 6 | 325 | 0 |
2022 | 出口 | 15 | 12 | 6 | 348 | 0 |
2022 | 进口 | 16 | 15 | 10 | 135 | 0 |
2021 | 出口 | 14 | 11 | 5 | 775 | 0 |
2021 | 进口 | 15 | 16 | 8 | 184 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 1 | 1 | 261 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 1 | 2 | 167 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ FILTERFINE VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ FILTERFINE VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ FILTERFINE VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 90318090 | Máy đếm hạt không khí cầm tay 0.1CFM dùng trong phòng sạch model Handheld 3016 ,hoạt động bằng điện (12VDC),dải đo 0.3um-10um,lựa chọn thêm đến 25um,kt 127x63.5x222.3mm.HSX:Lighthouse US.Mới 100% | UNITED STATES | L***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90318090 | Máy đo nồng độ bụi trong dung dịch model LS-60 dùng trong phòng sạch, hoạt động bằng điện (100-240VAC), dải đo 0.5 - 100um, kt 327 x 222 x 375mm. HSX:Lighthouse US. Hàng mới 100% | UNITED STATES | L***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 90318090 | Máy đếm hạt không khí cầm tay dùng trong phòng sạch model Handheld 3016, hoạt động bằng điện (12VDC), dải đo 0.3um-10um, kt 127x63.5x222.3mm. HSX: Lighthouse US. Hàng mới 100% | UNITED STATES | L***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 84661090 | Bầu kẹp dùng để kẹp giữ dao phay cho máy phay CNC, chất liệu thép, hình trụ côn, ĐK kẹp dao 25mm, L=160mm. Mã hàng 606302-021. HSX: Schussler. Hàng mới 100% | GERMANY | K***D | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 84661090 | Bầu kẹp dùng để kẹp giữ dao phay cho máy phay CNC, chất liệu thép, hình trụ côn, ĐK kẹp dao 25mm, L=75mm. Mã hàng 606302-002. HSX: Schussler. Hàng mới 100% | GERMANY | K***D | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 48171000 | 490-0128-001#&PACKAGING ENVELOPE, SIZE: 45 X 45 X (0.05-0.26) MM | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-10-07 | 出口 | 34029013 | FS-11663#&ETCHING CRÈME MIRROR CLEANER (RWD 11332), CONTAINS AMMONIUM BIFLUORIDE (NH4HF2) (<25%), WATER (>75%), VOLUME 946ML/BOTTLE | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-10-07 | 出口 | 34029013 | FS-11663#&ETCHING CRÈME MIRROR CLEANER (RWD 11332), CONTAINS AMMONIUM BIFLUORIDE (NH4HF2) (<25%), WATER (>75%), VOLUME 946ML/BOTTLE | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-10-03 | 出口 | 34029013 | ETCHING CREAM MIRROR CLEANER (RWD 11332), CONTAINS AMMONIUM BIFLUORIDE (NH4) HF2 (<25%), WATER (>75%), VOLUME 946ML/BOTTLE, 100% NEW PRODUCT#&US | LAOS | H***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73072310 | MP0000000056#&STAINLESS STEEL ELBOW-BUTT WELDING CONNECTION FITTINGS FOR HIGH PURITY GAS SUPPLY PIPES, SIZE 1X9.53X35MM, ID 4.35MM, ITEM CODE: SCF 45E 1/4 1.0T SEP 316LE. HSX KITZ | VIETNAM | T***Y | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台