全球贸易商编码:36VN0105875143
该公司海关数据更新至:2022-11-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:683 条 相关采购商:2 家 相关供应商:33 家
相关产品HS编码: 38220090 39269049 39269059 40092290 40169390 59090090 59119090 68061000 68151099 69031000 70179000 72281090 73072910 73072990 73121099 82013090 82014000 82015000 82022000 82029910 82031000 82032000 82034000 82041100 82041200 82042000 82052000 82053000 82054000 82055900 82057000 82060000 82074000 82075000 82076000 82089000 83111090 84109000 84131920 84141000 84145949 84198919 84212119 84239021 84254290 84254920 84311019 84312010 84622920 84671900 84679200 84689090 84811022 84812020 84812090 84818050 84818099 84821000 85014011 85044090 85086000 85131030 85131090 85151100 85176269 85354000 85364910 85365061 85365099 85369019 85369094 90173000 90178000 90261040 90278040 90291090 90303200 90303390 90318090 94017100 96035000
相关贸易伙伴: ARTHIS GMBH , OGURA & CO., LTD. , BGS TECHNIC KG 更多
VIETTOOL VIET NAM AD CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VIETTOOL VIET NAM AD CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其683条相关的海关进出口记录,其中 VIETTOOL VIET NAM AD CO., LTD. 公司的采购商2家,供应商33条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 9 | 1 | 19 | 0 |
2022 | 进口 | 16 | 31 | 11 | 122 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 24 | 1 | 80 | 0 |
2021 | 进口 | 21 | 95 | 9 | 462 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VIETTOOL VIET NAM AD CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VIETTOOL VIET NAM AD CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VIETTOOL VIET NAM AD CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 38220090 | Mẫu chuẩn hợp kim dạng bột, dùng để xác định các giá trị của từng nguyên liệu, dùng trong phòng thí nghiệm. Quy cách: 50g/lọ. Mã hàng: NCS HC28617. Hãng: NCS-Trung Quốc. Mới 100%. | CHINA | B***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 38220090 | Mẫu chuẩn hợp kim dạng bột, dùng để xác định các giá trị của từng nguyên liệu, dùng trong phòng thí nghiệm. Quy cách: 50g/lọ. Mã hàng: NCS FC28019. Hãng: NCS-Trung Quốc. Mới 100%. | CHINA | B***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 38220090 | Mẫu chuẩn hợp kim dạng bột, dùng để xác định các giá trị của từng nguyên liệu, dùng trong phòng thí nghiệm. Quy cách: 50g/lọ. Mã hàng: NCS HC93601. Hãng: NCS-Trung Quốc. Mới 100%. | CHINA | B***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 38220090 | Mẫu chuẩn sắt dạng đĩa, dùng để xác định các giá trị của từng nguyên liệu, dùng trong phòng thí nghiệm. Quy cách: 35-40mmD x 40mm. Mã hàng: R E 12. Hãng: SUS-Đức. Mới 100%. | GERMANY | B***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 38220090 | Mẫu chuẩn sắt dạng đĩa, dùng để xác định các giá trị của từng nguyên liệu, dùng trong phòng thí nghiệm. Quy cách: 40mmD x 20mm. Mã hàng: R G 16. Hãng: SUS-Đức. Mới 100%. | GERMANY | B***. | 更多 |
2022-11-25 | 出口 | 27101943 | Cut.ting oil, used in metal processing, containing 70% or more of petroleum-derived oil, packed 18 liters/barrel, symbol: C20, Manufacturer: TOMKER, New 100%# &TW | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-11-01 | 出口 | 27101943 | Hyd.raulic oil, containing 70% or more of petroleum-derived oil, packed 18 liters/barrel, symbol: AW68, Manufacturer: Tomker, 100% brand new #&TW | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-11-01 | 出口 | 27101943 | Cut.ting oil, used in metal processing, containing 70% or more of petroleum-derived oil, packed 18 liters/barrel, symbol: C20, Manufacturer: TOMKER, New 100%# &TW | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-05-14 | 出口 | 28182000 | F80 white aluminum oxide seeds, 25kg/bag, 100% new goods | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-05-14 | 出口 | 27101943 | Cutting oil, used in metal processing, containing the content of 70% or more is oil derived from oil, packed 200 liters/barrel, symbol: C20, manufacturer: Tomker, 100% new TW | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台