全球贸易商编码:36VN0105872706
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5604 条 相关采购商:30 家 相关供应商:23 家
相关产品HS编码: 49019990 49111090 75089030 81019990 82074000 82075000 82076000 82078000 82081000 90173000 90318090
相关贸易伙伴: TTS UNLIMITED INC. , KENNAMETAL (SINGAPORE) PTE LTD. , KIM UNION INDUSTRIAL CO., LTD. 更多
NHAT HA ENG CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NHAT HA ENG CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5604条相关的海关进出口记录,其中 NHAT HA ENG CO., LTD. 公司的采购商30家,供应商23条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 17 | 16 | 3 | 684 | 0 |
2022 | 出口 | 17 | 14 | 1 | 827 | 0 |
2022 | 进口 | 18 | 12 | 12 | 1145 | 0 |
2021 | 出口 | 13 | 13 | 1 | 469 | 0 |
2021 | 进口 | 20 | 14 | 12 | 1931 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NHAT HA ENG CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NHAT HA ENG CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NHAT HA ENG CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 82074000 | Mũi taro ren bằng thép loại M4 X 0.7 6HX JA80 N HSSE TIN, dùng trong gia công cơ khí cho máy CNC, máy phay, máy tiện, Hãng sản xuất Vergnano, hàng mới 100% | ITALY | F***L | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 82074000 | Mũi taro ren bằng thép loại M3 X 0.5 6H JA15 S HSSE TIN, dùng trong gia công cơ khí cho máy CNC, máy phay, máy tiện, Hãng sản xuất Vergnano, hàng mới 100% | ITALY | F***L | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 82074000 | Mũi taro ren bằng thép loại M3 X 0.5 6HX JA80 N HSSE TIN, dùng trong gia công cơ khí cho máy CNC, máy phay, máy tiện, Hãng sản xuất Vergnano, hàng mới 100% | ITALY | F***L | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 82074000 | Mũi taro ren bằng thép loại M2.5 X 0.45 6HX P80 N HSSK V-MAXX, dùng trong gia công cơ khí cho máy CNC, máy phay, máy tiện, Hãng sản xuất Vergnano, hàng mới 100% | ITALY | F***L | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 82074000 | Mũi taro ren bằng thép loại M8 X 1.25 6HX P70 HSSZ TIH1, dùng trong gia công cơ khí cho máy CNC, máy phay, máy tiện, Hãng sản xuất Vergnano, hàng mới 100% | ITALY | F***L | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 82081000 | PHAY NGÓN BẰNG HỢP KIM LOẠI D6R0 DPT.4.06.00.06.20 TF2K, HÀNG MỚI 100%#&DE | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 82081000 | MẢNH DAO BẰNG HỢP KIM LOẠI R105.1002.3.4.H5.P PD75, HÀNG MỚI 100%#&DE | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 82075000 | MŨI KHOAN BẰNG HỢP KIM LOẠI B042A04763CPG KC7325, HÀNG MỚI 100%#&US | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 82081000 | MẢNH DAO BẰNG HỢP KIM LOẠI R105.1813.3.3-MG12, HÀNG MỚI 100%#&DE | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 82081000 | MẢNH DAO BẰNG HỢP KIM LOẠI VCMT110302 DP150, HÀNG MỚI 100%#&KR | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台