全球贸易商编码:36VN0105798770
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:12025 条 相关采购商:107 家 相关供应商:49 家
相关产品HS编码: 32064990 39173299 39174000 39199099 39235000 39269099 40101900 40169390 40169999 48182000 48239099 70191990 73072990 73181910 73181990 73182390 73182990 73202090 73269099 74122091 74122099 76169990 82031000 82032000 82034000 82075000 82079000 82119299 83021000 83024999 84123100 84129090 84133090 84141000 84145949 84212950 84213920 84213990 84224000 84239021 84242029 84248950 84313990 84561100 84601900 84602920 84629950 84639020 84669390 84679200 84719010 84795000 84798110 84798939 84798940 84799030 84812020 84812090 84818099 84821000 84829900 84834090 84836000 84849000 85012019 85015119 85015219 85015229 85044040 85044090 85059000 85151910 85159020 85176229 85234919 85258059 85318010 85361012 85361019 85362011 85362012 85362013 85362091 85362099 85364110 85364990 85365051 85365099 85366992
相关贸易伙伴: GENTHERM (TEXAS) INC. , GENTHERM HUNGARY KFT. , TECHMAN ROBOT INC. 更多
TEMAS.,JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TEMAS.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其12025条相关的海关进出口记录,其中 TEMAS.,JSC 公司的采购商107家,供应商49条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 55 | 119 | 6 | 2309 | 0 |
2022 | 出口 | 47 | 129 | 6 | 2258 | 0 |
2022 | 进口 | 35 | 105 | 14 | 629 | 0 |
2021 | 出口 | 53 | 126 | 5 | 2574 | 0 |
2021 | 进口 | 29 | 116 | 9 | 1205 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TEMAS.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TEMAS.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TEMAS.,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 85015119 | Động cơ xoay chiều 79237 công suất 120W, 3 pha, điện áp 200-240VAC. Nhà sản xuất Gravotech. Hàng mới 100% | FRANCE | G***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 84799030 | Bộ dẫn hướng 67412, bộ phận của máy khắc để bàn dùng để dẫn hướng mũi khắc theo trục Y. Nhà sản xuất Gravotech. Hàng mới 100%. | FRANCE | G***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 84799030 | Bộ dẫn hướng 78132, bộ phận của máy khắc để bàn dùng để dẫn hướng mũi khắc theo trục X. Nhà sản xuất Gravotech. Hàng mới 100% | FRANCE | G***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 84799030 | Bộ dẫn hướng 78131, bộ phận của máy khắc để bàn dùng để dẫn hướng mũi khắc theo trục X. Nhà sản xuất Gravotech. Hàng mới 100%. | FRANCE | G***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 84799030 | Mũi khắc RPN22 60 độ 49058, bằng thép, bộ phận của máy khắc để bàn. NSX Gravotech. Hàng mới 100%. | FRANCE | G***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 74122091 | KQ2H08-03AS AIR CONNECTOR CONNECTS AIR PIPE TO CYLINDER, MADE OF BRASS. 100% NEW#&SG | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 74198090 | 20137-1A BRASS PUSH SHAFT (PUSH SHAFT IN EXHAUST VALVE). 100% NEW PRODUCT#&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 74122091 | KFH08U-01S AIR CONNECTOR CONNECTS AIR PIPE TO CYLINDER, MADE OF BRASS. 100% NEW#&SG | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 74122091 | KQ2F06-01A AIR CONNECTOR CONNECTS AIR PIPE TO CYLINDER, MADE OF BRASS. 100% NEW#&SG | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 74122091 | KFL06-02S AIR CONNECTOR CONNECTS AIR PIPE TO CYLINDER, MADE OF BRASS. 100% NEW#&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台