全球贸易商编码:36VN0105761121
该公司海关数据更新至:2024-07-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:390 条 相关采购商:3 家 相关供应商:3 家
相关贸易伙伴: SUPERALLOY INDUSTRIAL CO., LTD. , ADVANCE GLOBAL TRADING CORP. , LOTUS TYRE CORP. 更多
TBL - HAN LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TBL - HAN LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其390条相关的海关进出口记录,其中 TBL - HAN LTD. 公司的采购商3家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 23 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 3 | 2 | 174 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 5 | 3 | 179 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TBL - HAN LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TBL - HAN LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TBL - HAN LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-25 | 进口 | 40119010 | Lốp cao su (không có săm và yếm) chỉ dùng cho ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ mooc size 12R22.5 CR700 18PR( CR=12 inch=304.8 mm, ĐKV =22.5 inch =571.5mm).Hiệu CST, mới 100%, theo tài liệu của NSX | CHINA | A***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 40119010 | Bộ lốp cao su (Lốp+ săm + yếm) chỉ dùng cho ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ mooc size 11.00R20 CR969+ 18PR( CR=11 inch=279.4 mm, ĐKV =20 inch =508mm).Hiệu CST, mới 100%, theo tài liệu của NSX | CHINA | A***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 4011802990 | Lốp xe OTR 14.00-25 CE05 36PR dùng cho xe chuyên dụng trong các công trình, hầm mỏ, không tham gia giao thông đường bộ, CR lốp = 355.6mm,KT vành = 635 mm, vận tốc tối đa 50km/h, hiệu CST, mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 40119010 | Bộ lốp cao su (Lốp+ săm + yếm) chỉ dùng cho ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ mooc size 12.00R20 CR969+ 20PR( CR=12 inch=304.8 mm, ĐKV =20 inch =508mm).Hiệu CST, mới 100%, theo tài liệu của NSX | CHINA | A***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 40119010 | Bộ lốp cao su (Lốp+ săm + yếm) chỉ dùng cho ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ mooc size 10.00R20 CR285 16PR( CR=10 inch=254 mm, ĐKV =20 inch =508mm).Hiệu CST, mới 100%, theo tài liệu của NSX | CHINA | A***. | 更多 |
2024-07-23 | 出口 | 40111000 | PNEUMATIC TIRES FOR PASSENGER CARS - PIRELLI BRAND; TIRE SIZE SYMBOL: 245/40R21 - TD0020 ; SPEED/LOAD 100Y XL (SPIKE CODE P-ZERO 4) - USED FOR RIM TESTING ACCORDING TO QCVN78, PRODUCT HAS PASSED TESTING.#&DE | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2024-07-23 | 出口 | 40111000 | PNEUMATIC TIRES FOR PASSENGER CARS - PIRELLI BRAND; TIRE SIZE SYMBOL: 275/35R21 - TD0030 ; SPEED/LOAD 103Y XL (SPIKE CODE P-ZERO 4) - USED FOR RIM TESTING ACCORDING TO QCVN78, PRODUCT HAS PASSED TESTING.#&DE | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2024-05-24 | 出口 | 21039011 | PICKLED CHILI WITHOUT GARLIC (12 BOTTLES X 495GR), SAIGON BRAND, 100% NEW, ORIGIN: VIETNAM#&VN | CANADA | A***. | 更多 |
2024-05-24 | 出口 | 21039011 | CHILI OIL (5 BOTTLES X 250ML) NON-PAYMENT SAMPLE, SAIGON BRAND, 100% NEW, ORIGIN: VIETNAM#&VN | CANADA | A***. | 更多 |
2024-05-24 | 出口 | 21039011 | PICKLED CHILI WITH GARLIC (12 BOTTLES X 495GR), SAIGON BRAND, 100% NEW, ORIGIN: VIETNAM#&VN | CANADA | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台