TECHNO VIET NAM INVESTMENT., JSC

全球贸易商编码:36VN0105674165

该公司海关数据更新至:2024-06-29

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:73 条 相关采购商:9 家 相关供应商:11 家

相关产品HS编码: 84561100 85044090 85258059 85444929 90151090 90291090 90299020 90318090

相关贸易伙伴: DIGI-KEY ELECTRONICS , RENISHAW HONG KONG LTD. , JENOPTIK OPTICAL SYSTEMS GMBH 更多

TECHNO VIET NAM INVESTMENT., JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TECHNO VIET NAM INVESTMENT., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其73条相关的海关进出口记录,其中 TECHNO VIET NAM INVESTMENT., JSC 公司的采购商9家,供应商11条。

TECHNO VIET NAM INVESTMENT., JSC 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 4 4 4 7 0
2022 出口 2 2 1 2 0
2022 进口 6 19 7 36 0
2021 出口 1 2 1 2 0
2021 进口 7 9 6 23 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TECHNO VIET NAM INVESTMENT., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TECHNO VIET NAM INVESTMENT., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

TECHNO VIET NAM INVESTMENT., JSC 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-25 进口 90258020 Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm từ xa và phụ kiện chuẩn đi kèm, hoạt động bằng điện (dải đo nhiệt độ / độ ẩm: -10-60oC / 5-95%, nguồn cấp 24VDC/10A). Model: DL900 HV-A TESTER. Hãng sx: AheadX. Mới 100% CHINA T***. 更多
2022-07-25 进口 90258020 Thiết bị đo nhiệt độ từ xa và phụ kiện chuẩn đi kèm, hoạt động bằng điện (dải đo nhiệt độ: -10-60oC, nguồn cấp 12VDC/5A). Model: DVL-1 TESTER. Hãng sx: R2teck. Mới 100% CHINA T***. 更多
2022-07-08 进口 85437090 Máy dò kim loại và phụ kiện chuẩn đi kèm, hoạt động bằng điện (nguồn cấp 3 pin Mono HR20 NiMH 1.2V, có khả năng sạc lại được, dung lượng pin 10000mAh/18h). Model: VMF4-VS20. Hãng sx: VALLON. Mới 100% GERMANY E***. 更多
2022-06-27 进口 85371099 Need to control, navigate 360o, voltage 5VDC, Model: HF27S10. Manufacturer: Apem Inc. New 100% UNITED STATES D***S 更多
2022-06-27 进口 85371099 Need to control, navigate 360o, voltage 5VDC, Model: HF10S10. Manufacturer: Apem Inc. New 100% UNITED STATES D***S 更多
2024-06-29 出口 90309090 POWER MEASURING HEAD (WITH CONNECTOR), STANDARD ACCESSORIES OF CURRENT POWER METER N1913A (USED GOODS). S/NO: MY64020003. MODEL: 8487D. MANUFACTURER: KEYSIGHT#&MY MALAYSIA K***D 更多
2023-11-03 出口 85432000 SIGNAL FUNCTION GENERATOR (USED GOODS). S/NO: 176202. MODEL: SMB 100A. MANUFACTURER: ROHDE & SCHWARZ#&DE SINGAPORE E***. 更多
2023-11-03 出口 85432000 SIGNAL FUNCTION GENERATOR (USED GOODS). S/NO: 104626. MODEL: SMF 100A. MANUFACTURER: ROHDE & SCHWARZ#&DE SINGAPORE E***. 更多
2023-11-03 出口 85432000 VECTOR SIGNAL FUNCTION GENERATOR (USED GOODS). S/NO: 102196. MODEL: SMW200A. MANUFACTURER: ROHDE & SCHWARZ#&DE SINGAPORE E***. 更多
2023-10-27 出口 90151090 LASER DISTANCE METER (USED PRODUCT, MANUFACTURED IN 2018). SERIAL NO: 189238. MODEL: ELEM-DP10K (RS 422). MANUFACTURER: JENOPTIK#&DE GERMANY J***H 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询