全球贸易商编码:36VN0105655405
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:322 条 相关采购商:26 家 相关供应商:14 家
相关产品HS编码: 39235000 39269053 40101900 40103900 69111000 73269099 84313910 84828000 84829900 85044090 85369029 85369099
相关贸易伙伴: COLSON EUROPE B.V , TONGLU YICHENG TRADING CO., LTD. , KYOWA MANUFACTURING CO., LTD. 更多
INTECH GROUP.,JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。INTECH GROUP.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其322条相关的海关进出口记录,其中 INTECH GROUP.,JSC 公司的采购商26家,供应商14条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 10 | 8 | 2 | 89 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 4 | 2 | 28 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 8 | 3 | 62 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 3 | 3 | 28 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 13 | 3 | 49 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 INTECH GROUP.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 INTECH GROUP.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
INTECH GROUP.,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 40025990 | Thiết bị bổ sung độ an toàn trên cụm lắp ráp Z04:Thảm an toàn gắn rơ le,mã:IT-TBATZ04-01,đ.áp:DC24V,để xác định có người/vật đi vào vùng thao tác.Chất liệu:cao su NBR.KT:2800*2180mm,dày:14mm.Mới 100%. | CHINA | T***. | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 40169999 | Dây đai 3PJ336 bằng cao su lưu hóa , bước con lăn 100mm, nhà sản xuất: KYOWA MANUFACTURING CO., LTD. Hàng mới 100% | JAPAN | K***. | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 84313910 | Con lăn băng tải điện, model: PR-AD-50-380-25ZSHA, điện áp: 24V, chiều dài: 380mm, đường kính: 50mm, dùng cho hệ thống băng tải tự động, HSX: KYOWA MANUFACTURING CO., LTD. Hàng mới 100% | JAPAN | K***. | 更多 |
2022-07-11 | 进口 | 84313910 | Con lăn băng tải điện, model: MR-F3-57-800-10YAAA, Điện áp: 200V, chiều dài: 800mm, đường kính: 57mm, dùng cho hệ thống băng tải tự động, HSX: KYOWA MANUFACTURING CO., LTD.Mới 100% | JAPAN | K***. | 更多 |
2022-05-17 | 进口 | 84313910 | Electric conveyor roller, Model: PR-AD-50-300-95ZSHA, voltage: DC24V, Length: 300mm, diameter: 50mm, used for automatic conveyor system, HSX: Kyowa Manufacturing Co. .SE 100% | JAPAN | K***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73269099 | DÀN CON LĂN CÓ CỮ CHẶN PALLET W1300XL5500XH265MM, BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 73269099 | CHI TIẾT (KHUNG TREO) BASE IGS 1.125,28.5X108, BẰNG INOX. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***H | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 73269099 | CHI TIẾT (KHUNG TREO) BASE IGS 1.125,28.5X110 (1238-291-01), BẰNG INOX. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***H | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 73269099 | CHI TIẾT (KHUNG TREO) BASE-IGS 1.125,LS INLET(1238-297-01), BẰNG INOX. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***H | 更多 |
2024-09-07 | 出口 | 83024999 | MOLD RACK WITH 2 ROLLER LEVELS, 1 FLAT LEVEL, MADE OF STEEL. 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台