全球贸易商编码:36VN0105431099
该公司海关数据更新至:2022-07-18
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:25 条 相关采购商:1 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 85176242 85177029 85177040 85258039 85258040 85269190 85287119 85291099 85311030 85322900 85423100 85439090 85444229 90282020 91061000
相关贸易伙伴: GLOBAL SOURCES (SINGAPORE) PTE. LTD. , ACTILITY S.A , ACTILITY S.A 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỄN THÔNG SỐ VTC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỄN THÔNG SỐ VTC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其25条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỄN THÔNG SỐ VTC 公司的采购商1家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 1 | 2 | 2 | 5 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 6 | 2 | 18 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỄN THÔNG SỐ VTC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỄN THÔNG SỐ VTC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỄN THÔNG SỐ VTC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-18 | 进口 | 90304000 | Kẹp đo cho máy phân tích mạng vector E5061B, hiệu KEYSIGHT, model 16047E, hàng mới 100% | MALAYSIA | G***. | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 90304000 | Máy phân tích mạng Vector ENA LF-RF(k thu phát sóng vô tuyến),hiệu KEYSIGHT, model E5061B, bao gồm giảm méo tín hiệu(5Hz to 3GHz),p/tich trở kháng, bộ nhớ,ổn định tín hiệu,điện trở 50ohm,hàng mới 100% | MALAYSIA | G***. | 更多 |
2022-05-24 | 进口 | 90308990 | Desice detection equipment of lightning-proof pillars, Wuhan brand, Model HTFZ-HI, NSX Wuhan UHV Power Technology Co. | SINGAPORE | G***. | 更多 |
2022-05-24 | 进口 | 90308990 | Zinc oxide equipment of lightning protection pillars, Wuhan brand, HTYB-3H model, NSX Wuhan UHV Power Technology Co., Ltd, 100% new. | SINGAPORE | G***. | 更多 |
2022-05-24 | 进口 | 90308990 | Discreged voltage test equipment, Wuhan brand, SBF model, NSX Wuhan Uhv Power Technology Co., Ltd, 100% new | SINGAPORE | G***. | 更多 |
2021-04-16 | 出口 | 85287119 | GSM/ W-CDMA FDD terminal with short range radio transceiver, symbol Wirnet Station 923 PDTIOT-ISS02, (S/ N: 0xB031AC7, 0xB0302AF, 0xB031A9C, 0xB031B08) nsx: Kerlink Sa, used row #&FR | FRANCE | A***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台