全球贸易商编码:36VN0105408967
该公司海关数据更新至:2024-04-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:187 条 相关采购商:6 家 相关供应商:35 家
相关产品HS编码: 35061000 39199099 39231090 73089099 73269099 76169990 82089000 83024999 84716030 85176229 85285200 85367090 85369094 85371012 85371013 85371099 85381019 85423900 85441900 85442019 85444296 85444929 85447090 90019090 90029090 90059090 90311010
相关贸易伙伴: SINBON ELECTRONICS, CO., LTD. , EDMUND OPTICS, INC. , THORLABS, INC. 更多
BAC BO INDUSTRIAL CLEANING AND CONSTRUCTION CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。BAC BO INDUSTRIAL CLEANING AND CONSTRUCTION CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其187条相关的海关进出口记录,其中 BAC BO INDUSTRIAL CLEANING AND CONSTRUCTION CO., LTD. 公司的采购商6家,供应商35条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 8 | 3 | 16 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 11 | 2 | 18 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 4 | 2 | 31 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 5 | 2 | 19 | 0 |
2021 | 进口 | 32 | 26 | 12 | 101 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 BAC BO INDUSTRIAL CLEANING AND CONSTRUCTION CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 BAC BO INDUSTRIAL CLEANING AND CONSTRUCTION CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
BAC BO INDUSTRIAL CLEANING AND CONSTRUCTION CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 85176229 | Bộ chia tín hiệu quang 1 đầu vào 8 đầu ra, có đầu nối SA, không có chức năng thu phát sóng, không chứa mật mã dân sự, dùng trong viễn thông. HSX: Henan, hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 85176229 | Bộ chia tín hiệu quang 1 đầu vào 16 đầu ra, có đầu nối SA, không có chức năng thu phát sóng, không chứa mật mã dân sự, dùng trong viễn thông. HSX: Henan, hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 90029090 | Thấu kính, seri: G22.12_V1, dùng để sản xuất ống nhòm,kích thước:200mmx185mm,hsx: Hangzhou Shalom Electro-optics Technology Co., Ltd,mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 85176229 | Bộ chia tín hiệu quang 1 đầu vào 4 đầu ra, không có đầu nối, không có chức năng thu phát sóng, không chứa mật mã dân sự, dùng trong viễn thông. HSX: Henan, hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 85176229 | Bộ chia tín hiệu quang 1 đầu vào 8 đầu ra, không có đầu nối, không có chức năng thu phát sóng, không chứa mật mã dân sự, dùng trong viễn thông. HSX: Henan, hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2024-04-24 | 出口 | 85447090 | FIELD OPTICAL PATCH CORD WITH PSD AND LC HEAD, LENGTH 0.5M, CABLE DIAMETER 5.5MM, CODE: HXB15AS-PSD-B-O4-S1-D55-SA-500, (S/N: AS-HCDA072) MANUFACTURER: X -BEAM TECH CO., LTD, 100% NEW.#&KR | KOREA | X***. | 更多 |
2024-04-11 | 出口 | 85371019 | MOTOR CONTROL CIRCUIT, 1-PHASE POWER SUPPLY, EVS-XCR-C, CODE: 2147679693, 80 VDC, 45 A. MANUFACTURER INGENIA, USED GOODS (ITEM 1 TKN 105475846601/A11/01DD)#&ES | SPAIN | I***. | 更多 |
2023-11-09 | 出口 | 90303900 | EMCTD ELECTROMAGNETIC FIELD MEASURING DEVICE, PRODUCT CODE: RFP-05M (S/N: 660), WITH PI-03P PROBE, FOR LABORATORY USE (RECORDING DEVICE NOT INCLUDED), MANUFACTURER: EMC TEST DESIGN LLC, USED GOODS#&US | UNITED STATES | E***C | 更多 |
2023-07-31 | 出口 | 84713020 | LAPTOP, MODEL: S14I WITH SHATTERPROOF PROTECTIVE CASE, SCREEN SIZE 14 INCHES, RESOLUTION: FHD (1920 X 1080), INTEL CORE I7 CONFIGURATION, 4GB INTERNAL MEMORY, USED GOODS, HSX : DURABOOK#&TW | TAIWAN (CHINA) | T***N | 更多 |
2023-05-25 | 出口 | 73182990 | MV M16X95X79 BOLTS FOR ANTENNA MASTS, MADE OF STEEL, MADE IN VN#&VN | CAMBODIA | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台