全球贸易商编码:36VN0105395771
该公司海关数据更新至:2024-06-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:604 条 相关采购商:2 家 相关供应商:31 家
相关产品HS编码: 27101944 39269059 40091100 40092190 40101200 40169390 48195000 59119010 69141000 73069099 73079910 73089099 73159090 73181510 73181590 73181690 73181990 73182100 73182200 73182400 73261900 73269099 74199999 82071900 83014090 84135090 84136090 84138119 84139190 84145992 84212990 84219999 84242019 84242029 84313110 84313990 84749010 84814090 84821000 84833090 84842000 84849000 85021390 85043199 85043249 85043412 85044030 85045093 85351000 85353019 85359020 85359090 85362013 85365099 85369029 85369039 85369099 85371099 85372029 85372090 85423900 85452000 86072900 90261030 90262040 90318090
相关贸易伙伴: PINTSCH GMBH , TEUFELBERGER SEIL GES MBH , COMPENSUS SP. Z O.O. 更多
QUANG NINH ELECTRIC.,CORP 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。QUANG NINH ELECTRIC.,CORP 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其604条相关的海关进出口记录,其中 QUANG NINH ELECTRIC.,CORP 公司的采购商2家,供应商31条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 进口 | 12 | 83 | 6 | 334 | 0 |
2021 | 进口 | 26 | 82 | 8 | 267 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 QUANG NINH ELECTRIC.,CORP 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 QUANG NINH ELECTRIC.,CORP 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
QUANG NINH ELECTRIC.,CORP 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 84834030 | Cụm bánh răng ăn khớp kèm vòng bi, chốt, mặt bích và bu lông liên kết, Mã hiệu: C0N00220D, CON00470T, bộ phận di chuyển bên phải máy khấu MG 300/730-WD1, (1 bộ = 1 cái); Mới 100%, | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 84834030 | Cụm bánh răng ăn khớp kèm vòng bi, chốt, mặt bích và bu lông liên kết, Mã hiệu: C0N00210D, CON00470T, bộ phận di chuyển bên trái máy khấu MG 300/730-WD1, (1 bộ = 1 cái); Mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 85043399 | Biến áp điều khiển 1140/380V dùng cho bơm dầu của máy khấu than MG 300/730-WD1; Mã hiệu: 8210136 (không phòng nổ, không phải biến áp thích ứng), công suất định danh: 100KVA, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 85015229 | Động cơ điện xoay chiều ba pha phòng nổ, tiêu chuẩn phòng nổ: ExdIMb,mã hiệu YBRB-11F, c/suất 11kW, điện áp 1140V,tần số 50HZ,tốc độ1440 vòng/phút, dùng cho bơm dầu máy khấu than MG300/730-WD1,mới100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 84314990 | Bộ phận của máy khấu than MG300/730-WD1:Cánh tay giảm tốc bên trái máy khấu (Bao gồm cả chốt, bạc và bu lông liên kết, không bao gồm cụm bánh răng hành tinh); Mã hiệu: CON0030-010H, C0N00200E,mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2024-06-27 | 出口 | 85437090 | EXPLOSION-PROOF MINE BLASTER, CODE: KZS-20, VOLTAGE: 900V, CS: 223 BATTERIES, TOTAL RESISTANCE: 2000 OHMS, EXPLOSION-PROOF LEVEL: I-/M2 (M1) EX EB MB (IA MA) I MB ,NSX:CARBOAUTOMATYKA SA,USED IN MINES.USED GOODS.#&PL | POLAND | P***A | 更多 |
2023-10-27 | 出口 | 85442021 | EXPLOSION-PR.ROOF ELECTRIC CABLE, CODE MYP-0.38/0.66, SIZE 4X2.5 MM2, RUBBER SHEATH, VOLTAGE: 0.38/0.66KV, MANUFACTURER: HENAN XINCHANG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD, 100% NEW# &CN | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-13 | 出口 | 85437090 | Máy bắn mìn phòng nổ,mã hiệu:KZS-20,Điện áp:900V,CS:223 kíp,Tổng điện trở:2000 ôm,Cấp phòng nổ:I-/M2 (M1) Ex eb mb (ia Ma) I Mb,nsx:Carboautomatyka S.A,dùng trong hầm lò.Hàng đã qua sử dụng.#&PL | VIETNAM | P***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台