CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ Z179

全球贸易商编码:36VN0105382003

地址:WRPW+4C5, Đ. Ngọc Hồi, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội, Vietnam

该公司海关数据更新至:2024-08-23

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:1143 条 相关采购商:10 家 相关供应商:3 家

相关产品HS编码: 73269099 83112021 84615010 84669390

相关贸易伙伴: FORCE 21 EQUIPMENT PTE LTD. , JYS CORPORATION. , VAUTID INDIA PVT.LTD. 更多

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ Z179 公司于2021-07-09收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ Z179 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1143条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ Z179 公司的采购商10家,供应商3条。

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ Z179 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 6 8 6 217 0
2022 出口 4 7 5 311 0
2022 进口 2 2 2 7 0
2021 出口 4 3 2 383 0
2021 进口 1 1 1 1 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ Z179 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ Z179 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ Z179 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-16 进口 84281031 Thang máy chở khách .Model: NPE1000-MR. Thương hiệu NIPPON POWER, tải trọng 1000 Kg, 5 điểm dừng, tốc độ 60m/phút, máy kéo không hộp số .Kèm đầy đủ phụ kiện . Mới 100% JAPAN J***. 更多
2022-08-16 进口 84281031 Thang máy chở khách .Model: NPE1000-MR. Thương hiệu NIPPON POWER, tải trọng 1000 Kg, 5 điểm dừng, tốc độ 90m/phút, máy kéo không hộp số .Kèm đầy đủ phụ kiện . Mới 100% JAPAN J***. 更多
2022-06-14 进口 73269099 M19A1 iron box, size (279.4x87,3x184.2 mm), 100% new goods SINGAPORE F***. 更多
2022-05-31 进口 84281031 Passenger elevator .model: NPE750-MR. Nippon Power brand, 750 kg load, 5 stops, speeds of 60m/min, no gearbox. 100% new JAPAN J***. 更多
2022-05-31 进口 84281031 Passenger elevator .model: NPE1000-MR. Nippon Power brand, 1000 kg load, 5 stops, speeds of 90m/min, no gearbox. 100% new JAPAN J***. 更多
2024-08-23 出口 84615000 ARG 235 PLUS BAND SAW (EXCLUDING ELECTRICAL EQUIPMENT, 100% NEW)#&VN CZECH P***. 更多
2024-08-23 出口 84669390 CTR 800 SLIDING JAW (SPARE PART OF CTR 800 SAW, 100% NEW)#&VN CZECH P***. 更多
2024-08-23 出口 84669390 ARG 300 NC MOVING JAW (SPARE PART OF ARG 300 NC SAW, 100% NEW)#&VN CZECH P***. 更多
2024-08-23 出口 84669390 ARG 260 PLUS WORKPIECE STOP SHAFT SUPPORT BODY (SPARE PART OF ARG 260 PLUS SAW, 100% NEW)#&VN CZECH P***. 更多
2024-08-23 出口 84669390 ARG 260 PLUS SA VISE ASSEMBLY (SPARE PART FOR ARG 260 PLUS SA SAW, 100% NEW)#&VN CZECH P***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询