全球贸易商编码:36VN0105328013
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:499 条 相关采购商:13 家 相关供应商:22 家
相关产品HS编码: 39269099 40169390 40169999 70072990 74071040 83014020 83021000 84561100 85043199 85059000 85353011 85359090 85365099 85369019 85389019 85389020 85469000 85479090 90303390
相关贸易伙伴: LUVATA MALAYSIA SDN.BHD , SIEMENS LTD. , EXIM & MFR ENTERPRISE 更多
HAWEE PT.,JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HAWEE PT.,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其499条相关的海关进出口记录,其中 HAWEE PT.,JSC 公司的采购商13家,供应商22条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 9 | 4 | 42 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 4 | 2 | 49 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 22 | 4 | 70 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 1 | 17 | 0 |
2021 | 进口 | 16 | 26 | 8 | 124 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HAWEE PT.,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HAWEE PT.,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HAWEE PT.,JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-26 | 进口 | 85389019 | Tay xoay mã 3VA9467-0FK21 bằng thép hợp kim, phụ kiện dùng trong tủ hạ thế, điện áp <1000V, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 85389019 | Tay vận hành mã 8PTSB-1.71 bằng thép hợp kim, phụ kiện dùng trong tủ hạ thế, điện áp <1000V, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 85479090 | Sứ xuyên bằng nhựa epoxy cách điện, mã GPN1-10Q/190, dùng để cho thanh cái đi xuyên qua, phụ kiện dùng trong tủ điện trung thế 12 kV,mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 85389019 | Bộ chuyển hướng 5GP.245.002.1. Dùng bánh răng côn chuyển hướng chuyển động quay, 2 bánh răng côn ăn khớp chuyển hướng trục quay 90 độ,bằng thép hợp kim,mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 85389019 | Cực cố định bằng đồng, mã GPB105, dùng để liên kết cực máy cắt, phụ kiện cho tủ điện trung thế 12 kV,mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 85381019 | DB LOW VOLTAGE ELECTRICAL CABINET USED TO SUPPLY POWER TO THE BUILDING, CODE: DB-L25-AHU. MADE IN VIETNAM, 100% NEW, MANUFACTURED BY HAWEE PT#&VN | CAMBODIA | E***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 85381019 | DB LOW VOLTAGE ELECTRICAL CABINET USED TO SUPPLY POWER TO THE BUILDING, CODE: DB-L6-AHU. MADE IN VIETNAM, 100% NEW, MANUFACTURED BY HAWEE PT#&VN | CAMBODIA | E***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 85381019 | DB LOW VOLTAGE ELECTRICAL CABINET USED TO SUPPLY POWER TO THE BUILDING, CODE: DB-L26-AHU. MADE IN VIETNAM, 100% NEW, MANUFACTURED BY HAWEE PT#&VN | CAMBODIA | E***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 85381019 | DB LOW VOLTAGE ELECTRICAL CABINET USED TO SUPPLY POWER TO THE BUILDING, CODE: DB-L7-AHU. MADE IN VIETNAM, 100% NEW, MANUFACTURED BY HAWEE PT#&VN | CAMBODIA | E***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 85381019 | DB LOW VOLTAGE ELECTRICAL CABINET USED TO SUPPLY POWER TO THE BUILDING, CODE:DB-L21-AHU. MADE IN VIETNAM, 100% NEW, MANUFACTURED BY HAWEE PT#&VN | CAMBODIA | E***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台