全球贸易商编码:36VN0105309275
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:8703 条 相关采购商:343 家 相关供应商:223 家
相关产品HS编码: 38220090 38249999 39231090 40151900 40169959 42022200 42029990 49111090 70199010 73181990 73182200 73182910 73202090 73269099 82055900 84138119 84141000 84146099 84148050 84193919 84198913 84198919 84211990 84213990 84238110 84239010 84253900 84454010 84479010 84515000 84562000 84592910 84615020 84671900 84672900 84717099 84719090 84798210 84798939 85044030 85044040 85044090 85075090 85141000 85143090 85151910 85151990 85152900 85158010 85158090 85159020 85159090 85235119 85258059 85285910 85311090 85323000 85334000 85361012 85369019 85369032 85371099 85392190 85423300 85423900 85432000 85437040 85437090 85444223 85444294 85444297 85447090 85461000 85479090 90118000 90151090 90152000 90158090 90160000 90172010 90173000 90178000 90179020 90179090 90189090 90241010 90241020 90248010 90248020
相关贸易伙伴: CEIA SPA , CONG TY TNHH WOOJEON VINA , CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM 更多
EMIN., JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。EMIN., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其8703条相关的海关进出口记录,其中 EMIN., JSC 公司的采购商343家,供应商223条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 131 | 132 | 29 | 936 | 0 |
2022 | 出口 | 125 | 123 | 28 | 846 | 0 |
2022 | 进口 | 134 | 109 | 25 | 2117 | 0 |
2021 | 出口 | 110 | 131 | 19 | 1074 | 0 |
2021 | 进口 | 176 | 127 | 26 | 2713 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 EMIN., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 EMIN., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
EMIN., JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 90258020 | Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí, dùng trong công nghiệp, hoạt động bằng pin, hiệu EXTECH, model/part number RH490. Hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 90251919 | Máy đo nhiệt độ trong nhà/ngoài trời, dùng trong công nghiệp, hoạt động bằng pin, hiệu EXTECH, model/part number 401014. Hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 90268010 | Máy đo nhiệt độ,độ ẩm môi trường, dùng trong công nghiệp, hoạt động bằng pin AA 1.5V,dải đo -10 độ C-60 độ C, độ ẩm 10-99% RH, hiệu EXTECH, model/part number 445703. Hàng mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 90278010 | Máy đo ánh sáng UV-AB, dùng trong công nghiệp, hiệu EXTECH, model/part number UV505. Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 90318090 | Máy đo độ rung động cơ dùng trong bảo trì máy móc, dùng trong công nghiệp (hoạt động bằng pin), hiệu EXTECH, model/part number 407860. Hàng mới 100% | TAIWAN (CHINA) | T***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 74152900 | TREK 2 PT R PLUG (CONTACT PIN) FOR 152P-2P 2-POINT RESISTANCE PROBE, COPPER MATERIAL, NOT THREADED. 100% NEW#&US | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-10-16 | 出口 | 68159900 | GRANITE BASE FOR SAMPLE COMPARATOR (BASE FOR COMPARATOR), GRANITE MATERIAL, BRAND INSIZE, CODE NO 6867-250. 100% NEW PRODUCT#&CN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-09 | 出口 | 22071000 | ABSOLUTE ALCOHOL, ETHYL ALCOHOL, UNDENATURED, COMPOSITION: ETHANOL 99.5%, 25 LITERS/CAN (1 PCS=1 CAN), USED TO CLEAN PRODUCTS AND MACHINES. 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85369012 | DYNAMIC PLUG (1200D TAB HSG 8P F/H, CURRENT UNDER 16A, 250V) USED TO CONNECT WIRES TOGETHER, 8 POSITIONS, TE CONNECTIVITY BRAND, CODE 1-1903130-4. 100% NEW #&CN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85369012 | DYNAMIC PLUG (1200D TAB HSG 4P F/H, CURRENT UNDER 16A, 250V) USED TO CONNECT WIRES TOGETHER, 4 POSITIONS, BRAND TE CONNECTIVITY, CODE 1-1903130-2. 100% NEW #&JP | VIETNAM | C***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台