全球贸易商编码:36VN0105298760001
地址:JVPJ+6XR, Đại Cương, Kim Bảng, Hà Nam, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1674 条 相关采购商:153 家 相关供应商:44 家
相关产品HS编码: 28230000 32042000 34039111 34039119 39076910 39100090 39159000 55032000 84211990 84778039 84779039 84798939
相关贸易伙伴: BROTHERS TRADING , NAN YA PLASTICS CORPORATION. , ROYAL RAINBOW RECYCLING INC. 更多
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VŨ GIA TẠI HÀ NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VŨ GIA TẠI HÀ NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1674条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VŨ GIA TẠI HÀ NAM 公司的采购商153家,供应商44条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 72 | 2 | 28 | 346 | 0 |
2022 | 出口 | 75 | 1 | 27 | 298 | 0 |
2022 | 进口 | 26 | 5 | 10 | 115 | 0 |
2021 | 出口 | 62 | 1 | 24 | 318 | 0 |
2021 | 进口 | 30 | 4 | 9 | 198 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 1 | 1 | 13 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 5 | 3 | 45 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VŨ GIA TẠI HÀ NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VŨ GIA TẠI HÀ NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VŨ GIA TẠI HÀ NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 39159000 | 200.001#&Phế liệu và mẩu vụn từ Plastic (nhựa) khác: PET (Polyethylene terephthalate), mảnh nhựa trắng có kích thước không quá 10cm đã được rửa sạch bằng nước dùng để sản xuất xơ Polyester | PHILIPPINES | D***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 39159000 | 200.001#&Phế liệu và mẩu vụn từ Plastic (nhựa) khác: PET (Polyethylene terephthalate) mảnh nhựa trắng kích thước không quá 10cm đã rửa sạch bằng nước để sản xuất xơ Polyester | BANGLADESH | M***Y | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 39159000 | 200.001#&Phế liệu và mẩu vụn từ Plastic (nhựa) khác: PET (Polyethylene terephthalate), mảnh nhựa trắng có kích thước không quá 10cm đã được rửa sạch bằng nước dùng để sản xuất xơ Polyester | PHILIPPINES | D***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 39159000 | 200.001#&Phế liệu và mẩu vụn từ Plastic (nhựa) khác: PET (Polyethylene terephthalate), mảnh nhựa màu trắng có kích thước không quá 10cm đã được rửa sạch bằng nước dùng để sản xuất xơ Polyester | BANGLADESH | S***E | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 84798939 | Máy phân loại màu nhựa PET, brand: Meyer, model 6SXZ-480CI-GY, năm SX 2022, CS: 7 kw, nguồn điện 180V-240V (50Hz), KT: 3108 x 1700 x 2030 (mm), hàng sx Trung Quốc, mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 55032090 | RPSF.7D64HCS.A5#&POLYESTER FIBER (RECYCLED POLYESTER STAPLE FIBER HOLLOW CONJUGATED SILICONIZED 7DX64MM - A5 BRAND), RAW, UNCOMBED, OILED, UNSPUN, MADE IN VIETNAM. 100% NEW#&VN | SPAIN | M***L | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 55032090 | RPSF.7D32HCS.A5#&POLYESTER FIBER (RECYCLED POLYESTER STAPLE FIBER HOLLOW CONJUGATED SILICONIZED 7DX32MM - A5 BRAND), RAW, UNCOMBED, OILED, UNSPUN, MADE IN VIETNAM. 100% NEW#&VN | PHILIPPINES | M***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 55032090 | RPSF.15D64HCS.A5#&POLYESTER FIBER (RECYCLED POLYESTER STAPLE FIBER HOLLOW CONJUGATED SILICONIZED 15DX64MM - A5 BRAND), RAW, UNCOMBED, OILED, UNSPUN, MADE IN VIETNAM. 100% NEW#&VN | SPAIN | M***L | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 55032090 | RPSF.1.5D32SS.A5#&POLYESTER FIBER (RECYCLED POLYESTER STAPLE FIBER SOLID SILICONIZED 1.5DX32MM - A5 BRAND), RAW, UNCOMBED, OILED, UNSPUN, MADE IN VIETNAM, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | S***C | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 55032090 | RPSF.7D64HC.A5#&POLYESTER FIBER (RECYCLED POLYESTER STAPLE FIBER HOLLOW CONJUGATED NON-SILICONIZED 7DX64MM - A5 BRAND), RAW, UNCOMBED, OIL-FREE, UNSPUN, MADE IN VIETNAM. 100% NEW#&VN | CROATIA | V***O | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台