全球贸易商编码:36VN0105198389
地址:3 Netherton Sq, Paisley, Renfrew PA3 2EF, United Kingdom
该公司海关数据更新至:2024-08-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:195 条 相关采购商:2 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 34029019 35061000 35069900 39269099 40094190 40169999 56074900 73181990 73269099 84717020 85371019 85447090 87168010 90011090 90181900 90183990 90318090 90330010
相关贸易伙伴: PENTAX MEDICAL (PENANG) SDN. BHD , GE HEALTHCARE PTE LTD. , PENTAX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD. 更多
NMIS CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NMIS CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其195条相关的海关进出口记录,其中 NMIS CO., LTD. 公司的采购商2家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 9 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 16 | 5 | 77 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 18 | 1 | 89 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NMIS CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NMIS CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NMIS CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-08 | 进口 | 90221200 | Phụ kiện đông bộ của hệ thống chụp cắt lớp vi tính Revolution Maxima: Phần mềm hỗ trợ cho đóng băng mạch vành Snapshot Freeze 2, mã hàng: M81501VM. Hsx: GE Medical Systems, LLC. Xuất xứ: Mỹ. Mới 100% | UNITED STATES | G***. | 更多 |
2022-07-07 | 进口 | 90181900 | Dây nội soi đại tràng EC-3890Mzi, Serial No: K110003, Hãng sx: Hoya - Nhật Bản, nước sản xuất: Nhật Bản, Hàng đã qua sử dụng.#&JP | JAPAN | P***D | 更多 |
2022-07-07 | 进口 | 90181900 | Dây nội soi đại tràng EC-3890Mzi, Serial No: H110067, Hãng sx: Hoya - Nhật Bản, nước sản xuất: Nhật Bản, Hàng đã qua sử dụng.#&JP | JAPAN | P***D | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 85393990 | Bóng đèn Xenon, công suất 150W dùng để thay thế cho bộ xử lý hình ảnh, điện áp 11-14V, code: ROL-X29-1. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: Hoya - Nhật Bản | JAPAN | P***. | 更多 |
2022-07-04 | 进口 | 85393990 | Bóng đèn Xenon, công suất 300W dùng để thay thế cho bộ xử lý hình ảnh, điện áp 11-14V, code: ROL-X30. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: Hoya - Nhật Bản | JAPAN | P***. | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 90181900 | GASTRIC ENDOSCOPE, MODEL EG29-I10C, S/N: C0008Z1529. MANUFACTURER: HOYA CORPORATION PENTAX MIYAGI FACTORY. ORIGIN: JAPAN. 100% NEW PRODUCT#&JP | SINGAPORE | P***. | 更多 |
2024-08-23 | 出口 | 90181900 | COLONOSCOPY WIRE, ENDOSCOPY SYSTEM ACCESSORIES, TYPE: EC38-I10CL, SERIAL NUMBER: A0002Z0139. MANUFACTURER: HOYA CORPORATION. 100% NEW PRODUCT#&JP | SINGAPORE | P***. | 更多 |
2024-08-22 | 出口 | 90181900 | COLONOSCOPE, MODEL EC38-I20CF, SERIAL NUMBER: A002JA0325. MANUFACTURER: HOYA CORPORATION PENTAX MIYAGI FACTORY. ORIGIN: JAPAN. USED GOODS#&JP | MALAYSIA | P***. | 更多 |
2024-08-22 | 出口 | 90181900 | COLONOSCOPE, MODEL EC38-I20CF, SERIAL NUMBER: A002JA0327. MANUFACTURER: HOYA CORPORATION PENTAX MIYAGI FACTORY. ORIGIN: JAPAN. USED GOODS#&JP | MALAYSIA | P***. | 更多 |
2024-08-22 | 出口 | 90181900 | GASTRIC ENDOSCOPE, MODEL EG29-I20C, SERIAL NUMBER: A0038A0526. MANUFACTURER: HOYA CORPORATION PENTAX MIYAGI FACTORY. ORIGIN: JAPAN. USED GOODS#&JP | MALAYSIA | P***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台