全球贸易商编码:36VN0105195099
该公司海关数据更新至:2022-12-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:209 条 相关采购商:2 家 相关供应商:25 家
相关产品HS编码: 27101990 34031111 34039919 38241000 38249999 39100090 39172100 59114000 59119090 69039000 82023100 82119490 82130000 84219999 84549000 85168090 90279091 90319019
相关贸易伙伴: KYOCERA ASIA PACIFIC PTE LTD. , HONDA FOUNDRY CO., LTD. , SYNDER FILTRATION 更多
VITCOM COM CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VITCOM COM CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其209条相关的海关进出口记录,其中 VITCOM COM CO., LTD. 公司的采购商2家,供应商25条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 17 | 14 | 7 | 62 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 23 | 19 | 9 | 143 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VITCOM COM CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VITCOM COM CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VITCOM COM CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-21 | 进口 | 90251920 | Nhiệt kế lưỡng kim, model: 4PTX800MML, đường kính 10mm, dài 800mm, dùng để đo nhiệt độ của nước trong công nghiệp, mức đo: 0-100 độ C, không hoạt động bằng điện. NSX: Deange Industry co.,ltd, mới 100% | TAIWAN (CHINA) | D***. | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 59119090 | Tấm tiền lọc chịu nhiệt( tấm lọc chịu nhiệt), model: RF200, kt:0.5x0.5m,làm bằng vật liệu Polyamide, dùng trong buồng sấy của phòng sơn trong nhà máy công nghiệp, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 59119090 | Lọc túi, model: F6, quy cách:592 x 592 x 535x8P, làm bằng vật liệu dệt polyester, dùng trong buồng sơn, để lọc khí của nhà máy xe máy, ôtô, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 59119090 | Tấm tiền lọc, kích thước 1.43 x 20m , vật liệu Fiberglass, dùng để lọc không khí trong buồng sơn,hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-05 | 进口 | 34031990 | Chế phẩm chống mài mòn(bôi trơn)Crisol flow N chứa dầu khoáng, hàm lượng <70% theo khối lượng,ko chứa dầu silicon,dạng mỡ,dùng phủ bề mặt gầu múc nhôm nóng chảy, 25kg/thùng.Metalflow sản xuất,mới 100% | SPAIN | M***A | 更多 |
2022-12-26 | 出口 | 40169999 | RI0.0401G-012779 Cao su gạt mực, kích thước: 1100 X 50 X 9 (MM). Hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | C***N | 更多 |
2022-02-28 | 出口 | 40169999 | Ri00401G-012779 Rubber ink, size: 1100 x 50 x 9 (mm). 100% new goods # & vn | VIETNAM | C***N | 更多 |
2021-01-26 | 出口 | 40169999 | RUBBER BRUSHED INK, SIZE: 1100 X 50 X 9 (MM), BQMS CODE RI00401G-012 779. NEW 100% # & VN | VIETNAM | S***T | 更多 |
2021-01-22 | 出口 | 40169999 | RUBBER BRUSHED INK, SIZE: 1100 X 50 X 9 (MM), BQMS CODE RI00401G-012 779. NEW 100% # & VN | VIETNAM | S***T | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台