全球贸易商编码:36VN0104977939
该公司海关数据更新至:2024-09-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:145 条 相关采购商:8 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 70195100 73181610 73181910 73182910 84632010
相关贸易伙伴: HEBEI MOTU METAL PRODUCTS CO., LTD. , HEBEI HENGCHENG FASTENER CO., LTD. , JIANGXI MING YANG GLASS FIBER CO., LTD. 更多
KHANG DAT CONSTRUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK CO. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。KHANG DAT CONSTRUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK CO. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其145条相关的海关进出口记录,其中 KHANG DAT CONSTRUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK CO. 公司的采购商8家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 4 | 2 | 33 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 4 | 6 | 44 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 10 | 1 | 33 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 7 | 1 | 13 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 KHANG DAT CONSTRUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK CO. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 KHANG DAT CONSTRUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK CO. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
KHANG DAT CONSTRUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK CO. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-11-01 | 进口 | 73181210 | Vít. bắt gỗ có ren bằng thép carbon, kích thước 3.5*25mm, (chưa xử lý gia nhiệt, phốt phát), không hiệu, NSX: Hebei Motu Metal Products Co.,Ltd, mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-10-18 | 进口 | 82074000 | Steel drill bit, KT: M8x1.25, length 8cm, brand TOSG, 100% brand new | CHINA | L***A | 更多 |
2022-10-18 | 进口 | 82074000 | Steel drill bit, KT: M10x1.5, length 8.5cm, brand TOSG, 100% brand new | CHINA | L***A | 更多 |
2022-10-11 | 进口 | 82074000 | Drill bit, TOSG brand, model M6x1, steel material, size 7.5cm, 100% new | CHINA | L***A | 更多 |
2022-10-11 | 进口 | 82074000 | Drill bit, TOSG brand, model M8x1.25, steel material, size 8cm, 100% new | CHINA | L***A | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73181510 | VÍT DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH CÁC BỘ PHẬN TRONG MÁY MÓC THIẾT BỊ, BẰNG THÉP CARBON MẠ KẼM TRẮNG, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI*CHIỀU DÀI: 6*18MM, NSX: CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT KDG, MỚI 100% #&VN | POLAND | M***K | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73181510 | VÍT DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH CÁC BỘ PHẬN TRONG MÁY MÓC THIẾT BỊ, BẰNG THÉP CARBON MẠ KẼM TRẮNG, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI*CHIỀU DÀI: 6*20MM, NSX: CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT KDG, MỚI 100% #&VN | POLAND | M***K | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 73181510 | VÍT DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH CÁC BỘ PHẬN TRONG MÁY MÓC THIẾT BỊ, BẰNG THÉP CARBON MẠ KẼM TRẮNG, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI*CHIỀU DÀI: 6*16MM, NSX: CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT KDG, MỚI 100% #&VN | POLAND | M***K | 更多 |
2024-07-24 | 出口 | 73181210 | SCREWS FOR WOOD, THREADED, CARBON STEEL, OUTER DIAMETER*LENGTH: 5*80MM, MANUFACTURER: KDG PRODUCTION TRADING JOINT STOCK COMPANY, 100% NEW #&VN | POLAND | M***K | 更多 |
2024-07-24 | 出口 | 73181510 | SCREWS USED TO FIX PARTS IN MACHINERY AND EQUIPMENT, MADE OF WHITE GALVANIZED CARBON STEEL, OUTER DIAMETER*LENGTH: 6*22MM, MANUFACTURER: KDG PRODUCTION TRADING JOINT STOCK COMPANY, 100% NEW #&VN | POLAND | M***K | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台