MES - ENGINEERING .,JSC

全球贸易商编码:36VN0104955981

该公司海关数据更新至:2024-09-25

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:515 条 相关采购商:4 家 相关供应商:36 家

相关产品HS编码: 84213920 85043129 85043249 85043259 85044011 85044020 85044090 85318029 85366199 85371019 85381019 85444941 90278040 90303390 90318090

相关贸易伙伴: NIDEC CONTROL TECHNIQUES LTD. , BENDER GMBH & CO. KG , EDIMAX TECHNOLOGY CO., LTD. 更多

MES - ENGINEERING .,JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MES - ENGINEERING .,JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其515条相关的海关进出口记录,其中 MES - ENGINEERING .,JSC 公司的采购商4家,供应商36条。

MES - ENGINEERING .,JSC 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 2 3 3 6 0
2022 出口 2 4 2 7 0
2022 进口 22 18 11 185 0
2021 出口 2 3 2 5 0
2021 进口 23 18 9 288 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MES - ENGINEERING .,JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MES - ENGINEERING .,JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

MES - ENGINEERING .,JSC 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-29 进口 90303390 Thiết bị giám sát điện trở cách ly, mã isoMED427P-2 (ký hiệu: B72075301), AC70-264V (dùng để do đại lượng điện trở), hãng sản xuất BENDER, mới 100% GERMANY B***G 更多
2022-07-20 进口 85044090 Biến tần C200 3 pha 380V-480V, công suất 55kW, mã hàng:C200-08401340A10100AB100,dùng cho bơm nước, hãng sản xuất: Control Techniques, Mới 100% UNITED KINGDOM N***) 更多
2022-07-20 进口 85044090 Biến tần C200 3 pha 380V-480V, công suất 75kW, mã hàng:C200-08401570A10100AB100,dùng cho bơm nước, hãng sản xuất: Control Techniques, Mới 100% UNITED KINGDOM N***) 更多
2022-07-20 进口 85444299 Dây cáp kết nối tín hiệu RS485 đã có đầu nối 4500-0096 ( vỏ bọc bằng plastic dùng kết nối giữa máy tính với máy biến tần), hãng sản xuất: Control Techniques, Mới 100% UNITED KINGDOM N***) 更多
2022-07-20 进口 85176299 Module truyền thông Ethernet 82400000017900 (dùng để mở rộng thêm phương thức Ethernet cho máy biến tần, không có chức năng mật mã dân sự), hãng sản xuất: Control Techniques, Mới 100% UNITED KINGDOM N***) 更多
2024-09-25 出口 85043129 MEASURING CURRENT TRANSFORMER, MULTI <1000V, MODEL: CTUB101, 100% NEW#&DE VIETNAM C***G 更多
2024-09-25 出口 85043129 MEASURING CURRENT TRANSFORMER, MULTI <1000V, MODEL: CTBC60, 100% NEW#&DE VIETNAM C***G 更多
2024-09-25 出口 85363090 LEAKAGE CURRENT CIRCUIT PROTECTION DEVICE, MULTI, 100-250VAC, CURRENT 30MA, 100% NEW#&DE VIETNAM C***G 更多
2024-09-25 出口 85444294 PVC COATED ELECTRIC CABLE, WITH CONNECTOR, VOLTAGE 600V, DIAMETER OF EACH CORE <5MM, LENGTH 1M, USED FOR ELECTRICAL CABINETS, 100% NEW#&DE VIETNAM C***G 更多
2024-07-17 出口 85043129 MEASUREMENT CURRENT TRANSFORMER, MAX <1000V, MODEL: CTBC60, 100% NEW#&DE VIETNAM C***G 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询