全球贸易商编码:36VN0104831030
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3060 条 相关采购商:19 家 相关供应商:52 家
相关产品HS编码: 39269099 48109290 73181990 84713090 84716030 85065000 85171200 85176259 85176900 85177021 85177032 85177040 85182990 85258039 85299040
相关贸易伙伴: KLEANNARA CO., LTD. , PT. INDAH KIAT PULP & PAPER TBK , GOLD EAST TRADING (HONGKONG) COMPANY LIMITED. 更多
VIETTELIMEX 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VIETTELIMEX 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3060条相关的海关进出口记录,其中 VIETTELIMEX 公司的采购商19家,供应商52条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 10 | 25 | 11 | 433 | 0 |
2022 | 出口 | 11 | 34 | 10 | 404 | 0 |
2022 | 进口 | 43 | 40 | 8 | 599 | 0 |
2021 | 出口 | 12 | 18 | 7 | 418 | 0 |
2021 | 进口 | 17 | 17 | 9 | 596 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VIETTELIMEX 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VIETTELIMEX 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VIETTELIMEX 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 进口 | 85171200 | Thiết bị đầu cuối thông tin di động mặt đất có chức năng truyền dữ liệu băng rộng hoạt động trong băng tần 2,4 GHz-Điện thoại di động NOKIA C21 PLUS TA-1424 DS 2/32 VKL GREY;Mới 100% (719901190531) | CHINA | H***Y | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 85171200 | Thiết bị đầu cuối thông tin di động mặt đất có chức năng truyền dữ liệu băng rộng hoạt động trong băng tần 2,4 GHz-Điện thoại di động NOKIA C21 PLUS TA-1424 DS 2/32 VKL CYAN;Mới 100% (719901190521) | CHINA | H***Y | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 85171200 | Thiết bị đầu cuối thông tin di động GSM/W - CDMA FDD/E-ULTRA FDD-NOKIA 215 4G TA-1272 DS VN BLACK; Mới 100% (16QENB21A20) | VIETNAM | H***Y | 更多 |
2022-07-29 | 进口 | 85171200 | Thiết bị đầu cuối thông tin di động GSM/W - CDMA FDD/E-ULTRA FDD-NOKIA 110 4G TA-1376 DS VN BLACK; Mới 100% (16LYRB21A02) | VIETNAM | H***Y | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 96170010 | Bình giữ nhiệt, thân inox, dung tích 450 ml, model A1-045Y, màu đỏ, nhãn hiệu Delites, Hsx: ZHEJIANG GINT, hàng mới 100%. | CHINA | Z***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 34011190 | TIDE DOWNY LAUNDRY DETERGENT 8.5KG X 1 BOX (100% NEW, MADE IN VIETNAM)#&VN | UNITED STATES | G***C | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 34011190 | TIDE DOWNY LAUNDRY DETERGENT 8.5KG X 1 BUCKET (100% NEW, MADE IN VIETNAM)#&VN | UNITED STATES | R***) | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 34011190 | TIDE DOWNY LAUNDRY DETERGENT 8.5KG X 1 BOX (100% NEW, MADE IN VIETNAM)#&VN | UNITED STATES | G***C | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 34011190 | TIDE DOWNY LAUNDRY DETERGENT 8.5KG X2 PACKS (100% NEW, MADE IN VIETNAM)#&VN | UNITED STATES | G***C | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 34011190 | TIDE DOWNY LAUNDRY DETERGENT 8.5KG X 1 BOX (100% NEW, MADE IN VIETNAM)#&VN | UNITED STATES | G***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台