全球贸易商编码:36VN0104815310
该公司海关数据更新至:2023-08-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:137 条 相关采购商:3 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 28080000 29053100 29270010 34049090 39201019 76110000 76161090
相关贸易伙伴: SHENZHEN KING EXPLORER SCIENCE AND TECHNOLOGY CORP. , GLENCO TRADING AND TECHNICAL SERVICES PTE. LTD. , RF HAMDESIGN B.V. 更多
ICAC CO., LTD. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ICAC CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其137条相关的海关进出口记录,其中 ICAC CO., LTD. 公司的采购商3家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 3 | 3 | 14 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 16 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 3 | 39 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 15 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 11 | 3 | 49 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ICAC CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ICAC CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ICAC CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-18 | 进口 | 28080000 | Axit nitric 98% ( HNO3 ) ứng dụng dùng trong sản xuất công nghiệp, hàng nhập kinh doanh . Hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 86090010 | Vỏ tank(Container) rỗng.loại 20'T14.Dùng để chứa chất lỏng Axit Nitríc (HNO3).Dung tích 21190 lit.CT khung kim loại bằng thép,lõi thùng đựng bằng nhôm được bọc thép bên ngoài.Hàng đã qua sử dụng | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 28080000 | Axit nitric 98% ( HNO3 ) ứng dụng dùng trong sản xuất công nghiệp, hàng nhập kinh doanh . Hàng mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-07-18 | 进口 | 86090010 | Vỏ tank(Container) rỗng.loại 20'T14.Dùng để chứa chất lỏng Axit Nitríc (HNO3).Dung tích 21190 lit.CT khung kim loại bằng thép,lõi thùng đựng bằng nhôm được bọc thép bên ngoài.Hàng đã qua sử dụng | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-07-13 | 进口 | 86090010 | Vỏ tank(Container) rỗng.loại 20'T14.Dùng để chứa chất lỏng Axit Nitríc (HNO3).Dung tích 21190 lit.CT khung kim loại bằng thép,lõi thùng đựng bằng nhôm được bọc thép bên ngoài.Hàng đã qua sử dụng | VIETNAM | H***. | 更多 |
2023-08-24 | 出口 | 39209499 | FIBROUS PHENOLICS RESIN USED TO PRODUCE INSULATING PLASTIC SOLES, CODE: 4330-2, PACKAGED 15KG/BAG, RE-EXPORTED AND RETURNED IN FULL ITEM 1 TK105437998630/A11 DATED MAY 6, 2023, 100% NEW PRODUCT#&CN | CHINA | P***. | 更多 |
2023-05-21 | 出口 | 86090010 | EMPTY TANK (CONTAINER). TYPE 20'T14.USED TO STORE NITRIC ACID (HNO3) LIQUID. CAPACITY 21190 LITERS.CT STEEL METAL FRAME, ALUMINUM TANK CORE IS ARMORED OUTSIDE. USED GOODS. USE#&EN | VIETNAM | H***. | 更多 |
2023-05-21 | 出口 | 86090010 | EMPTY TANK (CONTAINER). TYPE 20'T14.USED TO STORE NITRIC ACID (HNO3) LIQUID. CAPACITY 21190 LITERS.CT STEEL METAL FRAME, ALUMINUM TANK CORE IS ARMORED OUTSIDE. USED GOODS. USE#&EN | VIETNAM | H***. | 更多 |
2023-05-21 | 出口 | 86090010 | EMPTY TANK (CONTAINER). TYPE 20'T14.USED TO STORE NITRIC ACID (HNO3) LIQUID. CAPACITY 21190 LITERS.CT STEEL METAL FRAME, ALUMINUM TANK CORE IS ARMORED OUTSIDE. USED GOODS. USE#&EN | VIETNAM | H***. | 更多 |
2023-05-21 | 出口 | 86090010 | EMPTY TANK (CONTAINER). TYPE 20'T14.USED TO STORE NITRIC ACID (HNO3) LIQUID. CAPACITY 21190 LITERS.CT STEEL METAL FRAME, ALUMINUM TANK CORE IS ARMORED OUTSIDE. USED GOODS. USE#&EN | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台