全球贸易商编码:36VN0104746064
该公司海关数据更新至:2022-09-14
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:480 条 相关采购商:6 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 22042111 28112990 39231090 39269099 63079090 73072990 73269099 83024999 85044090 85065000 85076090 85176259 85182190 85258059 85322900 85414090 85444949 90021900 90029030 90066100 90066900 90069190 90181900 90269010
相关贸易伙伴: GEAREACH HONG KONG CO., LTD. , GAZ DETECT , NOXBOX LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN SCHMIDT MARKETING 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN SCHMIDT MARKETING 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其480条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN SCHMIDT MARKETING 公司的采购商6家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 4 | 2 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 11 | 6 | 108 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 5 | 4 | 6 | 0 |
2021 | 进口 | 13 | 17 | 8 | 267 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 7 | 2 | 95 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN SCHMIDT MARKETING 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN SCHMIDT MARKETING 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN SCHMIDT MARKETING 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-14 | 进口 | 85258059 | Máy ảnh kỹ thuật số OLYMPUS TG-6 ĐEN có chức năng ghi hình vào thẻ nhớ, mã: TG-6_BLK, mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 85258059 | Máy ảnh kỹ thuật số OLYMPUS TG-6 đỏ, có chức năng ghi hình vào thẻ nhớ, mã: TG-6_RED, mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 90021900 | Ống kính máy ảnh M.ZUIKO DIGITAL ED 12-100mm f4.0 PRO,model: EZM1210PRO, mới 100% | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 39269099 | Nắp ống kính Olympus LC-79 Lens Cap bằng nhựa, hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 73269099 | Ngàm chuyển Megadapcho ống Sony E - sáng máy Nikon Z Autofocus Adapter (Ver 2) bằng thép, mới 100%, mã: ETZ21, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-11 | 出口 | 76169990 | Nắp che phía trước H&Y RevoRing CNC Machined Aluminum Front and Back Cap - 67-82mm ,bằng nhôm ( hàng FOC), hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-11 | 出口 | 73269099 | Chân máy mini Laowa Flexible Mini-Tripod kim loại và nhựa ( hàng FOC), hàng mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-04-18 | 出口 | 90181900 | Machine control of NO/NO2, Model: Noxboxi ,, SN: Ni100594, Manufacturer: Noxbox Ltd #& GB, used goods #& GB | UNITED KINGDOM | N***. | 更多 |
2022-04-08 | 出口 | 90189090 | Machine control of NO/NO2 gas level, with standard accessories, model: Noxboxi, Ni100566 & Ni100599 serial number, used in health.HSX: Noxbox Limited, #& GB, tested goods (used) # & GB | UNITED KINGDOM | N***. | 更多 |
2021-11-16 | 出口 | 85258059 | KTS Camera, Model: TG-6 Red, with the function of recording to the memory card, Seri: BJ6A82463 SX: OLYMPUS CORPORATION, leather to section 2, TK Enter 104078112612 Date 09/06/2021 # & VN | SINGAPORE | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台