HANOTECH VN ., JSC

全球贸易商编码:36VN0104635981

该公司海关数据更新至:2024-09-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:2246 条 相关采购商:218 家 相关供应商:75 家

相关产品HS编码: 25111000 27101990 32041710 32041790 32042000 32061110 32062010 32064190 32129011 33021090 33029000 38249999 39011092 39012000 39021040 39069099 39100090 90273010

相关贸易伙伴: EVYAP SABUN MALAYSIA SDN BHD , TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD. , KYUNGKEE COLOR CO., LTD. 更多

HANOTECH VN ., JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HANOTECH VN ., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2246条相关的海关进出口记录,其中 HANOTECH VN ., JSC 公司的采购商218家,供应商75条。

HANOTECH VN ., JSC 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 104 8 27 657 0
2022 出口 89 8 36 399 0
2022 进口 52 24 11 190 0
2021 出口 62 5 32 248 0
2021 进口 51 22 12 232 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HANOTECH VN ., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HANOTECH VN ., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

HANOTECH VN ., JSC 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-30 进口 32061110 Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide R-996, chứa hàm lượng Dioxide Titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô, dạng bột. Hàng mới 100% CHINA B*** 更多
2022-07-29 进口 32041710 Chất màu vàng hữu cơ Pigment yellow 83. Số CAS: 5567-15-7. Dạng bột, dùng trong công nghiệp sơn và nhựa, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100% CHINA H***. 更多
2022-07-28 进口 32061110 Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide BLR-895, chứa hàm lượng Dioxide Titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô, dạng bột. Hàng mới 100% CHINA B*** 更多
2022-07-28 进口 32061110 Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa. Titanium Dioxide BLR-895, chứa hàm lượng Dioxide Titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô, dạng bột. Hàng mới 100% CHINA B*** 更多
2022-07-28 进口 76032020 Bột nhôm có cấu trúc vảy, mã PYH-10, mã CAS: 1344-28-1. Dùng trong ngành công nghiệp sơn, nhựa. Đóng gói 25kg/thùng, hàng mới 100%. CHINA H***. 更多
2024-09-30 出口 32061990 WHITE ADDITIVE GRANULES USED IN THE PLASTIC GRANULE MANUFACTURING INDUSTRY, CODE HP1050R MIXTURE INCLUDES: PLASTIC, CACO3 AND ADDITIVES. 25KG/BAG. SIZE 3X3 MM. (100% NEW, MADE IN VIETNAM). #&VN INDONESIA P***A 更多
2024-09-27 出口 3824999990 WHITE ADDITIVE GRANULES USED IN THE PLASTIC GRANULE PRODUCTION INDUSTRY, CODE HE1465BC. CACO3 CONTENT 80%, PLASTIC AND OTHER ADDITIVES 20%. PACKAGED 25KG/BAG. SIZE 3X3 MM. (100% NEW). #&VN VIETNAM A***Y 更多
2024-09-27 出口 3824999990 WHITE ADDITIVE GRANULES USED IN PLASTIC PRODUCTION, CODE HP1460R. CACO3 CONTENT 80%, PLASTIC AND ADDITIVES 20%. 25KG/BAG. SIZE 3X3 MM (100% NEW). #&VN VIETNAM Q***S 更多
2024-09-27 出口 32061990 WHITE COLORANT (WHITE COLORANT) USED IN PLASTIC PRODUCTION, CODE HW7650L. CACO3 CONTENT 50%, PLASTIC, TIO2 AND ADDITIVES 50%. 25KG/BAG. SIZE 3X3 MM (100% NEW). #&VN VIETNAM Q***S 更多
2024-09-27 出口 32061990 WHITE GRANULES USED IN PLASTIC PRODUCTION, CODE HW7650ML. CACO3 CONTENT ABOUT 50%, PLASTIC, TIO2 AND ADDITIVES 50%. 950KG/BAG. SIZE 3X3MM. (100% NEW). #&VN UNITED STATES P***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询