全球贸易商编码:36VN0104622848
该公司海关数据更新至:2024-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3390 条 相关采购商:29 家 相关供应商:58 家
相关产品HS编码: 39219090 72083800 72083990 72085100 72085200 72091610 72106911 72119099 72169190 72251900 72253090 73066190 73181510 73182400 73269099 74081110 74092100 76011000 81019400 82072000 82073000 82081000 83022010 83022090 84312090 84621010 84659310 84669400 84798110 84821000 84834090 84836000 85030090 85141000 85152100
相关贸易伙伴: CHUNG HUNG STEEL CORPORATION. , TOYOTA TSUSHO CORP. , BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD. 更多
ECO VIET NAM JSC 公司于2021-05-10收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ECO VIET NAM JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3390条相关的海关进出口记录,其中 ECO VIET NAM JSC 公司的采购商29家,供应商58条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 13 | 19 | 5 | 708 | 0 |
2022 | 出口 | 13 | 26 | 6 | 703 | 0 |
2022 | 进口 | 29 | 40 | 8 | 135 | 0 |
2021 | 出口 | 15 | 30 | 4 | 846 | 0 |
2021 | 进口 | 42 | 41 | 8 | 183 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ECO VIET NAM JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ECO VIET NAM JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ECO VIET NAM JSC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-28 | 进口 | 73182400 | SPRING PIN - Chốt đàn hồi dùng để giữ, khóa trục bánh xe, giữ chốt bệ đỡ liên kết càng, chặn trục tay, khóa tấm định vị, là linh kiện để sản xuất xe nâng tay, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 84312090 | Chi tiết Long support Pin - Trục đỡ dài để nối thân và khủy, bằng thép, là chi tiết để sản xuất xe nâng tay, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 84312090 | Pin- chốt bi bằng thép, dùng để cố định thanh đẩy và bệ trợ lực, là linh kiện để sản xuất xe nâng tay, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 84312090 | Steel ball base - đế bi cầu bằng thép là linh kiện sản xuất xe nâng tay, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-28 | 进口 | 84312090 | ROCKERARM- Cánh tay đòn, bằng thép, dùng để truyền lực giữa xi lanh tới càng xe nâng, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73269099 | 070767 - TẤM CỐ ĐỊNH SPHC, KÍCH THƯỚC 26.5X19.0X25.0X3.0, TM308-B01, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, MỚI 100%#&VN | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73269099 | 1000480143 - TẤM ĐỠ THANH TREO SPHC, KÍCH THƯỚC 104.3X80.51X10, FW505-B36, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, MỚI 100%#&VN | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73269099 | 1000480842 - TẤM CỐ ĐỊNH SPHC, KÍCH THƯỚC 98.4X50.8X10.0T, FW528-C11, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, MỚI 100%#&VN | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73269099 | 1000518554 - TẤM CỐ ĐỊNH, KÍCH THƯỚC 316X45X10, PL04F-J11, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, MỚI 100%#&VN | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73269099 | 1000480253 - TẤM LIÊN KẾT SPHC, KÍCH THƯỚC 174X91.5X95.7X10.0T, FW506-B08, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, MỚI 100%#&VN | VIETNAM | J***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台