全球贸易商编码:36VN0104555334
该公司海关数据更新至:2024-08-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3994 条 相关采购商:9 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 39171090 39211991 39219090 39235000 39269059 39269099 40082900 40091100 40092290 40101200 40101900 40103100 40103200 40103500 40103900 40117000 40129080 40139091 40169390 40169911 40169959 40169999 42022900 48239099 49100000 49111090 56079090 61091010 62102040 65069990 68138900 73045990 73072110 73072190 73072210 73079290 73079910 73082019 73102999 73144900 73151191 73151199 73151290 73158200 73158990 73181510 73181590 73181690 73181990 73182100 73182200 73182400 73182990 73202090 73209010 73209090 73259990 73269099 74112900 74152100 74152900 74153320 76082000 76090000 76101090 76130000 76169990 82060000 82084000 83014090 83021000 83024999 84099974 84099979 84122100 84122900 84133040 84133090 84136090 84138113 84139190 84143090 84145930 84145941 84145999 84148049 84149029 84186990 84212311
相关贸易伙伴: ZOOMLION HEAVY INDUSTRY SCIENCE AND , ZOOMLION AGRICULTURE MACHINERY CO., LTD. , ZOOMLION HEAVY INDUSTRY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH ZOOMLION VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ZOOMLION VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3994条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ZOOMLION VIỆT NAM 公司的采购商9家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 42 | 2 | 242 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 7 | 2 | 40 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 134 | 1 | 914 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 125 | 1 | 807 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 93 | 2 | 1829 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ZOOMLION VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ZOOMLION VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH ZOOMLION VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 84295200 | Máy đào bánh xích, phần trên bánh xích quay 360 độ, nhãn hiệu Zoomlion, model: ZE230E, động cơ Diesel, công suất 133KW, trọng lượng 22800 kg. Mới 100% sản xuất năm 2020 | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 85285910 | Màn hình điều khiển của máy xúc, không chứa bộ lưu trữ, không có chức năng mật mã dân sự, code 1022108172, hiệu Zoomlion, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 84213110 | Lọc điều hòa không khí, kích thước 300*400*30mm, dùng trong máy xúc, Code 1010601469, hiệu Zoomlion, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 84213110 | Lọc không khí, đường kính 250mm, dài 430mm, dùng cho máy ủi, code 1010500456, hiệu Zoomlion, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 40092290 | ống dẫn nước bằng cao su EPDM, đường kính 50x500mm, Code 003011404A0001030, hiệu Zoomlion, mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 84335990 | SUGARCANE HARVESTER USED IN AGRICULTURE; MODEL: AC60B; CAPACITY: 190HP. MANUFACTURER: ZOOMLION HEAVY MACHINERY CO., LTD. BRAND ZOOMLION. 100% NEW#&CN | SALVADOR | G***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 84335990 | SUGARCANE HARVESTER USED IN AGRICULTURE; MODEL: AC60B; CAPACITY: 190HP. MANUFACTURER: ZOOMLION HEAVY MACHINERY CO., LTD. BRAND ZOOMLION. 100% NEW#&CN | SALVADOR | G***. | 更多 |
2024-03-07 | 出口 | 85318019 | SUGARCANE HARVESTER HORN CODE 1020405038, USES 24V 20W ELECTRICITY, SIZE: 105X90X40MM, ZOOMLION BRAND, 100% NEW#&CN | PAKISTAN | Z***. | 更多 |
2024-03-07 | 出口 | 85318019 | REVERSE WARNING HORN OF SUGARCANE HARVESTER, PLASTIC MATERIAL, SIZE: 100*80*45MM, USES 24V 15W ELECTRICITY, CODE: 021000441QA001018, BRAND: ZOOMLION, 100% NEW#&CN | PAKISTAN | Z***. | 更多 |
2024-03-07 | 出口 | 84212399 | RAW FUEL FILTER (SUGARCANE HARVESTER COMPONENTS); PART NO. 017600114KA100004; OF IRON; SIZE: 40*20*20CM. 100% NEW#&CN | PAKISTAN | Z***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台